Áo tại Thế vận hội
Áo tại Thế vận hội | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | |||||||||
Mã IOC | AUT | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Áo | ||||||||
Trang web | www | ||||||||
Huy chương |
| ||||||||
Tham dự Mùa hè | |||||||||
| |||||||||
Tham dự Mùa đông | |||||||||
| |||||||||
Các lần tham dự khác | |||||||||
Thế vận hội Xen kẽ 1906 |
Áo đã tham dự tất cả các kỳ Thế vận hội hiện đại, trừ Thế vận hội Mùa hè 1920 mà nước này bị cấm góp mặt do vai trò của họ trong Liên minh Trung tâm hồi Đệ nhất thế chiến.
Các vận động viên (VĐV) Áo đã giành tổng cộng 87 huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè, và 232 huy chương tại Thế vận hội Mùa đông. Áo sở hữu nhiều huy chương trượt tuyết đổ đèo hơn bất kỳ quốc gia nào khác trên thế giới.
Ủy ban Olympic quốc gia Áo được thành lập năm 1908 và được công nhận năm 1912.
Các kỳ vận hội đã tổ chức
Innsbruck là thành phố duy nhất của Áo từng tổ chức Thế vận hội. Thành phố này đã chứng kiến hai kỳ vận hội Mùa đông.
Thế vận hội | Thành phố chủ nhà | Thời gian | Số nước tham dự | Lượng người tham gia | Số nội dung |
---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông 1964 | Innsbruck | 29 tháng 1 – 9 tháng 2 | 36 | 1,091 | 34 |
Thế vận hội Mùa đông 1976 | Innsbruck | 4 – 15 tháng 2 | 37 | 1,123 | 37 |
Bảng huy chương
*Các kỳ vận hội tổ chức tại Áo nằm trong khung viền đỏ.
Thế vận hội Mùa hè
| Thế vận hội Mùa đông
|
Huy chương theo môn Mùa hè
| Huy chương theo môn Mùa đông Dẫn đầu trong môn thể thao đó
|
VĐV giành huy chương
Thế vận hội Mùa hè
Huy chương | Tên | Thế vận hội | Môn thi đấu | Nội dung |
---|---|---|---|---|
Vàng ![]() | Adolf Schmal | ![]() | ![]() | 12 tiếng |
Vàng ![]() | Paul Neumann | ![]() | ![]() | Bơi tự do 500 m |
Bạc ![]() | Otto Herschmann | ![]() | ![]() | Bơi tự do 100 m |
Đồng ![]() | Adolf Schmal | ![]() | ![]() | Tính giờ |
Đồng ![]() | Adolf Schmal | ![]() | ![]() | 10 km |
Bạc ![]() | Otto Wahle | ![]() | ![]() | Bơi tự do 1000 m (nam) |
Bạc ![]() | Karl Ruberl | ![]() | ![]() | Bơi ngửa 200 m (nam) |
Bạc ![]() | Otto Wahle | ![]() | ![]() | Chướng ngại vật 200 m (nam) |
Đồng ![]() | Siegfried Flesch | ![]() | ![]() | Kiếm chém cá nhân (nam) |
Đồng ![]() | Milan Neralić | ![]() | ![]() | Kiếm chém Master (nam) |
Đồng ![]() | Karl Ruberl | ![]() | ![]() | Bơi tự do 200 m (nam) |
Đồng ![]() | Otto Wahle | ![]() | ![]() | Bơi tự do 440 yard (nam) |
Đồng ![]() | Otto Scheff | ![]() | ![]() | Bơi tự do 400 m (nam) |
Bạc ![]() | Albert Bogen Rudolf Cvetko Friedrich Golling Otto Herschmann Andreas Suttner Reinhold Trampler Richard Verderber | ![]() | ![]() | Kiếm chém đồng đội (nam) |
Bạc ![]() | Felix Pipes Arthur Zborzil | ![]() | ![]() | Đánh đôi ngoài trời (nam) |
Đồng ![]() | Richard Verderber | ![]() | ![]() | Kiếm liễu cá nhân (nam) |
Đồng ![]() | Margarete Adler Klara Milch Josephine Sticker Berta Zahourek | ![]() | ![]() | Bơi tự do 4 × 100 m tiếp sức (nữ) |
Bạc ![]() | Andreas Stadler | ![]() | ![]() | Hạng cân 60 kg (nam) |
Bạc ![]() | Anton Zwerina | ![]() | ![]() | Hạng cân 67.5 kg (nam) |
Bạc ![]() | Franz Aigner | ![]() | ![]() | Hạng cân +82.5 kg (nam) |
Đồng ![]() | Leopold Friedrich | ![]() | ![]() | Hạng cân 82.5 kg (nam) |
Vàng ![]() | Franz Andrysek | ![]() | ![]() | Hạng cân 60 kg (nam) |
Vàng ![]() | Hans Haas | ![]() | ![]() | Hạng cân 67.5 kg (nam) |
Đồng ![]() | Viktor Flessl Leo Losert | ![]() | ![]() | Chèo đôi hai mái (nam) |
Vàng ![]() | Ellen Preis | ![]() | ![]() | Kiếm liễu cá nhân nữ |
Bạc ![]() | Hans Haas | ![]() | ![]() | Hạng cân 67.5 kg (nam) |
Đồng ![]() | Karl Hipfinger | ![]() | ![]() | Hạng cân 75 kg (nam) |
Đồng ![]() | Nickolaus Hirschl | ![]() | ![]() | Hạng nặng tự do (nam) |
Đồng ![]() | Nickolaus Hirschl | ![]() | ![]() | Hạng nặng cổ điển (nam) |
Vàng ![]() | Gregor Hradetzky | ![]() | ![]() | 1000 m K-1 (nam) |
Vàng ![]() | Gregor Hradetzky | ![]() | ![]() | 10000 m K-1 gập (nam) |
Vàng ![]() | Alfons Dorfner Adolf Kainz | ![]() | ![]() | 1000 m K-2 (nam) |
Vàng ![]() | Robert Fein | ![]() | ![]() | Hạng cân 67.5 kg (nam) |
Bạc ![]() | Karl Proisl Rupert Weinstabl | ![]() | ![]() | 1000 m C-2 (nam) |
Bạc ![]() | Fritz Landertinger | ![]() | ![]() | 10000 m K-1 (nam) |
Bạc ![]() | Viktor Kalisch Karl Steinhuber | ![]() | ![]() | 10000 m K-2 (nam) |
Bạc ![]() | Tuyển bóng đá | ![]() | ![]() | Vòng đấu nam |
Bạc ![]() | Tuyển bóng ném | ![]() | ![]() | Vòng đấu nam |
Bạc ![]() | Josef Hasenöhrl | ![]() | ![]() | Chèo đơn hai mái (nam) |
Đồng ![]() | Karl Proisl Rupert Weinstabl | ![]() | ![]() | 10000 m C-2 (nam) |
Đồng ![]() | Alois Podhajsky | ![]() | ![]() | Biểu diễn cá nhân |
Đồng ![]() | Ellen Preis | ![]() | ![]() | Kiếm liễu cá nhân nữ |
Vàng ![]() | Herma Bauma | ![]() | ![]() | Ném lao (nữ) |
Đồng ![]() | Ine Schäffer | ![]() | ![]() | Đẩy tạ (nữ) |
Đồng ![]() | Fritzi Schwingl | ![]() | ![]() | 500 m K-1 (nữ) |
Đồng ![]() | Ellen Mueller | ![]() | ![]() | Kiếm liễu cá nhân (nữ) |
Bạc ![]() | Gertrude Liebhart | ![]() | ![]() | 500 m K-1 (nữ) |
Đồng ![]() | Maximilian Raub Herbert Wiedermann | ![]() | ![]() | 1000 m K-2 (nam) |
Đồng ![]() | Maximilian Raub Herbert Wiedermann | ![]() | ![]() | 1000 m K-2 (nam) |
Đồng ![]() | Alfred Sageder Josef Kloimstein | ![]() | ![]() | Đôi nam không hoa tiêu |
Vàng ![]() | Hubert Hammerer | ![]() | ![]() | 300 m súng trường ba tư thế |
Bạc ![]() | Alfred Sageder Josef Kloimstein | ![]() | ![]() | Đôi nam không hoa tiêu |
Bạc ![]() | Hubert Raudaschl | ![]() | ![]() | Thuyền Phần Lan (nam) |
Bạc ![]() | Liese Prokop | ![]() | ![]() | Năm môn phối hợp (nữ) |
Đồng ![]() | Eva Janko | ![]() | ![]() | Ném lao (nữ) |
Đồng ![]() | Günther Pfaff Gerhard Seibold | ![]() | ![]() | 1000 m K-2 (nam) |
Bạc ![]() | Norbert Sattler | ![]() | ![]() | K-1 (nam) |
Đồng ![]() | Ilona Gusenbauer | ![]() | ![]() | Nhảy cao (nữ) |
Đồng ![]() | Rudolf Dollinger | ![]() | ![]() | 50 m súng ngắn |
Đồng ![]() | Rudolf Dollinger | ![]() | ![]() | 50 m súng ngắn |
Vàng ![]() | Elisabeth Theurer | ![]() | ![]() | Biểu diễn cá nhân |
Bạc ![]() | Wolfgang Mayrhofer | ![]() | ![]() | Thuyền Phần Lan (nam) |
Bạc ![]() | Hubert Raudaschl Karl Ferstl | ![]() | ![]() | Thuyền Sao |
Đồng ![]() | Gerhard Petritsch | ![]() | ![]() | 25 m súng ngắn bắn nhanh |
Vàng ![]() | Peter Seisenbacher | ![]() | ![]() | Hạng trung (nam) |
Bạc ![]() | Andreas Kronthaler | ![]() | ![]() | 10 m súng trường hơi (nam) |
Đồng ![]() | Josef Reiter | ![]() | ![]() | Hạng bán nhẹ (nam) |
Vàng ![]() | Peter Seisenbacher | ![]() | ![]() | Hạng trung (nam) |
Bạc ![]() | Thomas Frühmann Jörg Münzner Hugo Simon | ![]() | ![]() | Nhảy ngựa đồng đội |
Bạc ![]() | Arnold Jonke Christoph Zerbst | ![]() | ![]() | Chèo đôi hai mái (nam) |
Bạc ![]() | Wolfram Waibel | ![]() | ![]() | 10 m súng trường hơi (nam) |
Đồng ![]() | Theresia Kiesl | ![]() | ![]() | 1500 m (nữ) |
Đồng ![]() | Wolfram Waibel | ![]() | ![]() | 50 m súng trường ba tư thế (nam) |
Vàng ![]() | Christoph Sieber | ![]() | ![]() | Thuyền Mistral (nam) |
Vàng ![]() | Roman Hagara Hans-Peter Steinacher | ![]() | ![]() | Thuyền Bão Táp |
Bạc ![]() | Stephanie Graf | ![]() | ![]() | 800 m (nữ) |
Vàng ![]() | Roman Hagara Hans-Peter Steinacher | ![]() | ![]() | Thuyền Bão Táp |
Vàng ![]() | Kate Allen | ![]() | ![]() | Cá nhân (nữ) |
Bạc ![]() | Claudia Heill | ![]() | ![]() | Hạng bán trung (nữ) |
Bạc ![]() | Andreas Geritzer | ![]() | ![]() | Thuyền Laser |
Bạc ![]() | Markus Rogan | ![]() | ![]() | 100 m bơi ngửa (nam) |
Bạc ![]() | Markus Rogan | ![]() | ![]() | 200 m bơi ngửa (nam) |
Đồng ![]() | Christian Planer | ![]() | ![]() | 50 m súng trường ba tư thế nam |
Bạc ![]() | Ludwig Paischer | ![]() | ![]() | Hạng trên nhẹ nam |
Đồng ![]() | Violetta Oblinger-Peters | ![]() | ![]() | K-1 Dích dắc nữ |
Đồng ![]() | Mirna Jukić | ![]() | ![]() | 100 m bơi ếch nữ |
Đồng ![]() | Thomas Zajac Tanja Frank | ![]() | ![]() | Nacra 17 |
Thế vận hội Mùa đông
Huy chương | Tên | Thế vận hội | Môn thi đấu | Nội dung |
---|---|---|---|---|
Vàng ![]() | Herma Planck-Szabó | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Vàng ![]() | Helene Engelmann Alfred Berger | ![]() | ![]() | Đôi |
Bạc ![]() | Willy Böckl | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Bạc ![]() | Fritzi Burger | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Bạc ![]() | Willy Böckl | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Bạc ![]() | Lilly Scholz Otto Kaiser | ![]() | ![]() | Đôi |
Đồng ![]() | Melitta Brunner Ludwig Wrede | ![]() | ![]() | Đôi |
Vàng ![]() | Karl Schäfer | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Bạc ![]() | Fritzi Burger | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Vàng ![]() | Karl Schäfer | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Bạc ![]() | Ilse Pausin Erik Pausin | ![]() | ![]() | Đôi |
Đồng ![]() | Felix Kaspar | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Đồng ![]() | Max Stiepl | ![]() | ![]() | 10000m nam |
Vàng ![]() | Trude Jochum-Beiser | ![]() | ![]() | Phối hợp (nữ) |
Bạc ![]() | Franz Gabl | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Bạc ![]() | Trude Jochum-Beiser | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Bạc ![]() | Eva Pawlik | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Đồng ![]() | Erika Mahringer | ![]() | ![]() | Phối hợp (nữ) |
Đồng ![]() | Resi Hammerer | ![]() | ![]() | Đổ dốc (nữ) |
Đồng ![]() | Erika Mahringer | ![]() | ![]() | Dích dắc nữ |
Đồng ![]() | Edi Rada | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Vàng ![]() | Othmar Schneider | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Vàng ![]() | Trude Beiser | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Bạc ![]() | Othmar Schneider | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Bạc ![]() | Christian Pravda | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Bạc ![]() | Dagmar Rom | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nữ) |
Bạc ![]() | Helmut Seibt | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Đồng ![]() | Christian Pravda | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Đồng ![]() | Toni Spiß | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Vàng ![]() | Toni Sailer | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Vàng ![]() | Toni Sailer | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Vàng ![]() | Toni Sailer | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Vàng ![]() | Sissy Schwarz Kurt Oppelt | ![]() | ![]() | Đôi |
Bạc ![]() | Anderl Molterer | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Bạc ![]() | Putzi Frandl | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nữ) |
Bạc ![]() | Regina Schöpf | ![]() | ![]() | Dích dắc nữ |
Đồng ![]() | Anderl Molterer | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Đồng ![]() | Walter Schuster | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Đồng ![]() | Thea Hochleitner | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nữ) |
Đồng ![]() | Ingrid Wendl | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Vàng ![]() | Ernst Hinterseer | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Bạc ![]() | Pepi Stiegler | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Bạc ![]() | Hias Leitner | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Đồng ![]() | Ernst Hinterseer | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Đồng ![]() | Traudl Hecher | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Đồng ![]() | Otto Leodolter | ![]() | ![]() | Đồi thường (nam) |
Vàng ![]() | Egon Zimmermann | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Vàng ![]() | Pepi Stiegler | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Vàng ![]() | Christl Haas | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Vàng ![]() | Josef Feistmantl Manfred Stengl | ![]() | ![]() | Đôi |
Bạc ![]() | Karl Schranz | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Bạc ![]() | Edith Zimmermann | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Bạc ![]() | Erwin Thaler Adolf Koxeder Josef Nairz Reinhold Durnthaler | ![]() | ![]() | Bốn người |
Bạc ![]() | Regine Heitzer | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Bạc ![]() | Reinhold Senn Helmut Thaler | ![]() | ![]() | Đôi |
Đồng ![]() | Pepi Stiegler | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Đồng ![]() | Traudl Hecher | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Đồng ![]() | Leni Thurner | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Vàng ![]() | Olga Pall | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Vàng ![]() | Wolfgang Schwarz | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Vàng ![]() | Manfred Schmid | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Bạc ![]() | Herbert Huber | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Bạc ![]() | Erwin Thaler Reinhold Durnthaler Herbert Gruber Josef Eder | ![]() | ![]() | Bốn người |
Bạc ![]() | Manfred Schmid Ewald Walch | ![]() | ![]() | Đôi |
Bạc ![]() | Reinhold Bachler | ![]() | ![]() | Đồi thường (nam) |
Đồng ![]() | Heini Meßner | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Đồng ![]() | Alfred Matt | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Đồng ![]() | Christl Haas | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Đồng ![]() | Baldur Preiml | ![]() | ![]() | Đồi thường (nam) |
Vàng ![]() | Beatrix Schuba | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Bạc ![]() | Annemarie Moser-Pröll | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Bạc ![]() | Annemarie Moser-Pröll | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn nữ |
Đồng ![]() | Heinrich Messner | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Đồng ![]() | Wiltrud Drexel | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nữ) |
Vàng ![]() | Franz Klammer | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Vàng ![]() | Karl Schnabl | ![]() | ![]() | Đồi rộng (nam) |
Bạc ![]() | Brigitte Totschnig | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Bạc ![]() | Anton Innauer | ![]() | ![]() | Đồi rộng (nam) |
Đồng ![]() | Franz Schachner Rudolf Schmid | ![]() | ![]() | Đôi |
Đồng ![]() | Karl Schnabl | ![]() | ![]() | Đồi thường (nam) |
Vàng ![]() | Leonhard Stock | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Vàng ![]() | Annemarie Moser-Pröll | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Vàng ![]() | Anton Innauer | ![]() | ![]() | Đồi thường (nam) |
Bạc ![]() | Peter Wirnsberger | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Bạc ![]() | Hubert Neuper | ![]() | ![]() | Đồi rộng (nam) |
Đồng ![]() | Hans Enn | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Đồng ![]() | Georg Fluckinger Karl Schrott | ![]() | ![]() | Đôi |
Đồng ![]() | Anton Steiner | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Vàng ![]() | Hubert Strolz | ![]() | ![]() | Phối hợp (nam) |
Vàng ![]() | Anita Wachter | ![]() | ![]() | Phối hợp (nữ) |
Vàng ![]() | Sigrid Wolf | ![]() | ![]() | Super G (nữ) |
Bạc ![]() | Bernhard Gstrein | ![]() | ![]() | Phối hợp (nam) |
Bạc ![]() | Hubert Strolz | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Bạc ![]() | Helmut Mayer | ![]() | ![]() | Super G (nam) |
Bạc ![]() | Klaus Sulzenbacher | ![]() | ![]() | Cá nhân (nam) |
Bạc ![]() | Michael Hadschieff | ![]() | ![]() | 10000m nam |
Đồng ![]() | Hansjörg Aschenwald Günther Csar Klaus Sulzenbacher | ![]() | ![]() | Đồng đội nam |
Đồng ![]() | Michael Hadschieff | ![]() | ![]() | 1500m nam |
Vàng ![]() | Patrick Ortlieb | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Vàng ![]() | Petra Kronberger | ![]() | ![]() | Phối hợp (nữ) |
Vàng ![]() | Petra Kronberger | ![]() | ![]() | Dích dắc nữ |
Vàng ![]() | Ingo Appelt Harald Winkler Gerhard Haidacher Thomas Schroll | ![]() | ![]() | Bốn người |
Vàng ![]() | Doris Neuner | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Vàng ![]() | Ernst Vettori | ![]() | ![]() | Đồi thường (nam) |
Bạc ![]() | Anita Wachter | ![]() | ![]() | Phối hợp (nữ) |
Bạc ![]() | Anita Wachter | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nữ) |
Bạc ![]() | Markus Prock | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Bạc ![]() | Angelika Neuner | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Bạc ![]() | Martin Höllwarth | ![]() | ![]() | Đồi thường (nam) |
Bạc ![]() | Martin Höllwarth | ![]() | ![]() | Đồi rộng (nam) |
Bạc ![]() | Heinz Kuttin Ernst Vettori Martin Höllwarth Andreas Felder | ![]() | ![]() | Đồi rộng đồng đội (nam) |
Đồng ![]() | Günther Mader | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Đồng ![]() | Michael Tritscher | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Đồng ![]() | Veronika Stallmaier | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Đồng ![]() | Markus Schmidt | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Đồng ![]() | Klaus Sulzenbacher | ![]() | ![]() | Cá nhân (nam) |
Đồng ![]() | Klaus Ofner Stefan Kreiner Klaus Sulzenbacher | ![]() | ![]() | Đồng đội nam |
Đồng ![]() | Heinz Kuttin | ![]() | ![]() | Đồi rộng (nam) |
Đồng ![]() | Emese Hunyady | ![]() | ![]() | 3000m nữ |
Vàng ![]() | Thomas Stangassinger | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Vàng ![]() | Emese Hunyady | ![]() | ![]() | 1500m nữ |
Bạc ![]() | Elfi Eder | ![]() | ![]() | Dích dắc nữ |
Bạc ![]() | Markus Prock | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Bạc ![]() | Emese Hunyady | ![]() | ![]() | 3000m nữ |
Đồng ![]() | Christian Mayer | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Đồng ![]() | Andrea Tagwerker | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Đồng ![]() | Andreas Goldberger | ![]() | ![]() | Đồi rộng (nam) |
Đồng ![]() | Heinz Kuttin Christian Moser Stefan Horngacher Andreas Goldberger | ![]() | ![]() | Đồi rộng đồng đội (nam) |
Vàng ![]() | Mario Reiter | ![]() | ![]() | Phối hợp (nam) |
Vàng ![]() | Hermann Maier | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Vàng ![]() | Hermann Maier | ![]() | ![]() | Super-G (nam) |
Bạc ![]() | Stephan Eberharter | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam0 |
Bạc ![]() | Hans Knauss | ![]() | ![]() | Super-G (nam) |
Bạc ![]() | Alexandra Meissnitzer | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nữ) |
Bạc ![]() | Michaela Dorfmeister | ![]() | ![]() | Super-G (nữ) |
Bạc ![]() | Markus Gandler | ![]() | ![]() | 10 km đuổi bắt (nam) |
Đồng ![]() | Christian Mayer | ![]() | ![]() | Phối hợp (nam) |
Đồng ![]() | Hannes Trinkl | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Đồng ![]() | Thomas Sykora | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Đồng ![]() | Alexandra Meissnitzer | ![]() | ![]() | Super-G (nữ) |
Đồng ![]() | Christian Hoffmann | ![]() | ![]() | 50 km tự do (nam) |
Đồng ![]() | Angelika Neuner | ![]() | ![]() | Đơn nữ |
Đồng ![]() | Andreas Widhölzl | ![]() | ![]() | Đồi thường (nam) |
Đồng ![]() | Reinhard Schwarzenberger Martin Höllwarth Stefan Horngacher Andreas Widhölzl | ![]() | ![]() | Đồi rộng đồng đội (nam) |
Đồng ![]() | Brigitte Köck | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nữ) |
Vàng ![]() | Fritz Strobl | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Vàng ![]() | Stephan Eberharter | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Vàng ![]() | Christian Hoffmann | ![]() | ![]() | 30 km tự do xuất phát đồng loạt (nam) |
Bạc ![]() | Stephan Eberharter | ![]() | ![]() | Super-G (nam) |
Bạc ![]() | Renate Götschl | ![]() | ![]() | Phối hợp (nữ) |
Bạc ![]() | Mikhail Botvinov | ![]() | ![]() | 30 km tự do xuất phát đồng loạt (nam) |
Bạc ![]() | Martin Rettl | ![]() | ![]() | Nam |
Đồng ![]() | Benjamin Raich | ![]() | ![]() | Phối hợp (nam) |
Đồng ![]() | Stephan Eberharter | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Đồng ![]() | Benjamin Raich | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Đồng ![]() | Andreas Schifferer | ![]() | ![]() | Super-G (nam) |
Đồng ![]() | Renate Götschl | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Đồng ![]() | Wolfgang Perner | ![]() | ![]() | 10 km nước rút (nam) |
Đồng ![]() | Markus Prock | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Đồng ![]() | Felix Gottwald | ![]() | ![]() | Cá nhân (nam) |
Đồng ![]() | Felix Gottwald | ![]() | ![]() | Nước rút (nam) |
Đồng ![]() | Christoph Bieler Michael Gruber Mario Stecher Felix Gottwald | ![]() | ![]() | Đồng đội nam |
Vàng ![]() | Benjamin Raich | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Vàng ![]() | Benjamin Raich | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Vàng ![]() | Michaela Dorfmeister | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Vàng ![]() | Michaela Dorfmeister | ![]() | ![]() | Super-G (nữ) |
Vàng ![]() | Andreas Linger Wolfgang Linger | ![]() | ![]() | Đôi |
Vàng ![]() | Felix Gottwald | ![]() | ![]() | Nước rút (nam) |
Vàng ![]() | Christoph Bieler Felix Gottwald Michael Gruber Mario Stecher | ![]() | ![]() | Đồng đội nam |
Vàng ![]() | Thomas Morgenstern | ![]() | ![]() | Đồi rộng (nam) |
Vàng ![]() | Andreas Kofler Martin Koch Thomas Morgenstern Andreas Widhölzl | ![]() | ![]() | Đồi rộng đồng đội (nam) |
Bạc ![]() | Michael Walchhofer | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Bạc ![]() | Reinfried Herbst | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Bạc ![]() | Hermann Maier | ![]() | ![]() | Super-G (nam) |
Bạc ![]() | Marlies Schild | ![]() | ![]() | Phối hợp (nữ) |
Bạc ![]() | Nicole Hosp | ![]() | ![]() | Dích dắc (nữ) |
Bạc ![]() | Felix Gottwald | ![]() | ![]() | Cá nhân (nam) |
Bạc ![]() | Andreas Kofler | ![]() | ![]() | Đồi rộng (nam) |
Đồng ![]() | Rainer Schönfelder | ![]() | ![]() | Phối hợp (nam) |
Đồng ![]() | Hermann Maier | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Đồng ![]() | Rainer Schönfelder | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Đồng ![]() | Marlies Schild | ![]() | ![]() | Dích dắc nữ |
Đồng ![]() | Alexandra Meissnitzer | ![]() | ![]() | Super-G (nữ) |
Đồng ![]() | Mikhail Botvinov | ![]() | ![]() | 50 km tự do (nam) |
Đồng ![]() | Siegfried Grabner | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn song song (nam) |
Vàng ![]() | Andrea Fischbacher | ![]() | ![]() | Super-G (nữ) |
Vàng ![]() | Andreas Linger Wolfgang Linger | ![]() | ![]() | Đôi |
Vàng ![]() | Bernhard Gruber David Kreiner Felix Gottwald Mario Stecher | ![]() | ![]() | Đồi rộng đồng đội/4 x 5 km |
Vàng ![]() | Wolfgang Loitzl Andreas Kofler Thomas Morgenstern Gregor Schlierenzauer | ![]() | ![]() | Đồi rộng đồng đội |
Bạc ![]() | Marlies Schild | ![]() | ![]() | Dích dắc nữ |
Bạc ![]() | Christoph Sumann | ![]() | ![]() | Đuổi bắt (nam) |
Bạc ![]() | Simon Eder Daniel Mesotitsch Dominik Landertinger Christoph Sumann | ![]() | ![]() | Tiếp sức (nam) |
Bạc ![]() | Andreas Matt | ![]() | ![]() | Địa hình tốc độ (nam) |
Bạc ![]() | Nina Reithmayer | ![]() | ![]() | |
Bạc ![]() | Benjamin Karl | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn song song (nam) |
Đồng ![]() | Elisabeth Görgl | ![]() | ![]() | Đổ dốc nữ |
Đồng ![]() | Elisabeth Görgl | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nữ) |
Đồng ![]() | Bernhard Gruber | ![]() | ![]() | Đồi rộng cá nhân/10 km |
Đồng ![]() | Gregor Schlierenzauer | ![]() | ![]() | Đồi rộng |
Đồng ![]() | Gregor Schlierenzauer | ![]() | ![]() | Đồi thường |
Đồng ![]() | Marion Kreiner | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn song song (nữ) |
Vàng ![]() | Matthias Mayer | ![]() | ![]() | Đổ dốc nam |
Vàng ![]() | Mario Matt | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Vàng ![]() | Anna Fenninger | ![]() | ![]() | Super-G (nữ) |
Vàng ![]() | Julia Dujmovits | ![]() | ![]() | Dích dắc song song (nữ) |
Bạc ![]() | Marcel Hirscher | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Bạc ![]() | Nicole Hosp | ![]() | ![]() | Phối hợp (nữ) |
Bạc ![]() | Anna Fenninger | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nữ) |
Bạc ![]() | Marlies Schild | ![]() | ![]() | Dích dắc nữ |
Bạc ![]() | Dominik Landertinger | ![]() | ![]() | Nước rút (nam) |
Bạc ![]() | Andreas Linger Wolfgang Linger | ![]() | ![]() | Đôi |
Bạc ![]() | Thomas Diethart Michael Hayböck Thomas Morgenstern Gregor Schlierenzauer | ![]() | ![]() | Đồi rộng đồng đội |
Bạc ![]() | Daniela Iraschko-Stolz | ![]() | ![]() | Đồi thường cá nhân (nữ) |
Đồng ![]() | Nicole Hosp | ![]() | ![]() | Super-G (nữ) |
Đồng ![]() | Kathrin Zettel | ![]() | ![]() | Dích dắc (nữ) |
Đồng ![]() | Christoph Sumann Daniel Mesotitsch Simon Eder Dominik Landertinger | ![]() | ![]() | Tiếp sức (nam) |
Đồng ![]() | Christoph Bieler Bernhard Gruber Lukas Klapfer Mario Stecher | ![]() | ![]() | Đồi rộng đồng đội/4 x 5 km |
Đồng ![]() | Benjamin Karl | ![]() | ![]() | Dích dắc song song (nam) |
Vàng ![]() | David Gleirscher | ![]() | ![]() | Đơn nam |
Vàng ![]() | Marcel Hirscher | ![]() | ![]() | Phối hợp (nam) |
Vàng ![]() | Matthias Mayer | ![]() | ![]() | Super–G (nam) |
Vàng ![]() | Marcel Hirscher | ![]() | ![]() | Dích dắc lớn (nam) |
Vàng ![]() | Anna Gasser | ![]() | ![]() | Không trung (nữ) |
Bạc ![]() | Peter Penz Georg Fischler | ![]() | ![]() | Đôi nam |
Bạc ![]() | Anna Veith | ![]() | ![]() | Super–G (nữ) |
Bạc ![]() | Manuel Feller Michael Matt Marco Schwarz Stephanie Brunner Katharina Gallhuber Katharina Liensberger | ![]() | ![]() | Hỗn hợp đồng đội |
Đồng ![]() | Lukas Klapfer | ![]() | ![]() | Đồi thường cá nhân/10 km |
Đồng ![]() | Dominik Landertinger | ![]() | ![]() | Cá nhân (nam) |
Đồng ![]() | Madeleine Egle David Gleirscher Peter Penz Georg Fischler | ![]() | ![]() | Tiếp sức đồng đội |
Đồng ![]() | Katharina Gallhuber | ![]() | ![]() | Dích dắc nữ |
Đồng ![]() | Michael Matt | ![]() | ![]() | Dích dắc nam |
Đồng ![]() | Wilhelm Denifl Bernhard Gruber Lukas Klapfer Mario Seidl | ![]() | ![]() | Đồi rộng đồng đội/4 x 5 km |
Xem thêm
- Danh sách Người cầm cờ cho đoàn Áo tại Thế vận hội
- Thể loại:Vận động viên Thế vận hội của Áo
- Áo tại Thế vận hội Người khuyết tật
Tham khảo
Liên kết ngoài
- “Austria”. International Olympic Committee.
- “Kết quả và huy chương”. Olympic.org. Ủy ban Olympic Quốc tế.
- “Olympic Medal Winners”. International Olympic Committee.
- “Austria”. Sports-Reference.com. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2019.