1064
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1064 trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1064 MLXIV |
Ab urbe condita | 1817 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 513 ԹՎ ՇԺԳ |
Lịch Assyria | 5814 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1120–1121 |
- Shaka Samvat | 986–987 |
- Kali Yuga | 4165–4166 |
Lịch Bahá’í | −780 – −779 |
Lịch Bengal | 471 |
Lịch Berber | 2014 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 3760 hoặc 3700 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 3761 hoặc 3701 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 780–781 |
Lịch Dân Quốc | 848 trước Dân Quốc 民前848年 |
Lịch Do Thái | 4824–4825 |
Lịch Đông La Mã | 6572–6573 |
Lịch Ethiopia | 1056–1057 |
Lịch Holocen | 11064 |
Lịch Hồi giáo | 456–457 |
Lịch Igbo | 64–65 |
Lịch Iran | 442–443 |
Lịch Julius | 1064 MLXIV |
Lịch Myanma | 426 |
Lịch Nhật Bản | Kōhei 7 (7年) |
Phật lịch | 1608 |
Dương lịch Thái | 1607 |
Lịch Triều Tiên | 3397 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|