622 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
Thập niên:
  • thập niên 640 TCN
  • thập niên 630 TCN
  • thập niên 620 TCN
  • thập niên 610 TCN
  • thập niên 600 TCN
Năm:
  • 625 TCN
  • 624 TCN
  • 623 TCN
  • 622 TCN
  • 621 TCN
  • 620 TCN
  • 619 TCN
622 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory622 TCN
DCXXI TCN
Ab urbe condita132
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4129
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−565 – −564
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2480–2481
Lịch Bahá’í−2465 – −2464
Lịch Bengal−1214
Lịch Berber329
Can ChiMậu Tuất (戊戌年)
2075 hoặc 2015
    — đến —
Kỷ Hợi (己亥年)
2076 hoặc 2016
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−905 – −904
Lịch Dân Quốc2533 trước Dân Quốc
民前2533年
Lịch Do Thái3139–3140
Lịch Đông La Mã4887–4888
Lịch Ethiopia−629 – −628
Lịch Holocen9379
Lịch Hồi giáo1281 BH – 1280 BH
Lịch Igbo−1621 – −1620
Lịch Iran1243 BP – 1242 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1259
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−77
Dương lịch Thái−78
Lịch Triều Tiên1712

622 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s