African Cup Winners' Cup
Thành lập | 1975 |
---|---|
Bãi bỏ | 2004 |
Khu vực | Châu Phi (CAF) |
Câu lạc bộ thành công nhất | ![]() |
Trang web | cafonline.com |
African Cup Winners' Cup là một giải bóng đá bắt đầu từ năm 1975 và hợp nhất với Cúp CAF năm 2004 để thành lập CAF Confederation Cup. Đây là giải đấu giữa các câu lạc bộ vô địch cúp quốc gia ở các nước thành viên của CAF và được dựa trên mẫu của Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Âu.
Chung kết
Năm | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Địa điểm | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|
1975 Chi tiết | ![]() | 0 – 1 | ![]() | ||
![]() | 4 – 1 | ![]() | Sân vận động Thể thao, Yaoundé | ||
Tonnerre Yaoundé thắng 5 – 1 sau hai lượt trận | |||||
1976 Chi tiết | ![]() | 4 – 1 | ![]() | ||
![]() | 1 – 0 | ![]() | Sân vận động Thể thao, Yaoundé | ||
Shooting Stars FC thắng 4 – 2 sau hai lượt trận | |||||
1977 Chi tiết | ![]() | 4 – 1 | ![]() | ||
![]() | 1 – 1 | ![]() | Sân vận động Thể thao, Yaoundé | ||
Enugu Rangers thắng 5 – 2 sau hai lượt trận | |||||
1978 Chi tiết | ![]() | 1 – 3 | ![]() | Stade 5 Juillet, Algiers | |
![]() | 2 – 1 | ![]() | Stade du 28 Septembre, Conakry | ||
Horoya AC thắng 5 – 2 sau hai lượt trận | |||||
1979 Chi tiết | ![]() | 0 – 2 | ![]() | Sân vận động Jogoo Road, Nairobi | |
![]() | 6 – 0 | ![]() | Sân vận động Thể thao, Yaoundé | ||
Canon Yaoundé thắng 8 – 0 sau hai lượt trận | |||||
1980 Chi tiết | ![]() | 1 – 3 | ![]() | Stade Félix Houphouët-Boigny, Abidjan | |
![]() | 1 – 0 | ![]() | Stade de la Kenya, Lubumbashi | ||
TP Mazembe thắng 4 – 1 sau hai lượt trận | |||||
1981 Chi tiết | ![]() | 0 – 0 | ![]() | Sân vận động Thể thao, Yaoundé | |
![]() | 1 – 2 | ![]() | Sân vận động Surulere, Lagos | ||
Union Douala thắng 2 – 1 sau hai lượt trận | |||||
1982 Chi tiết | ![]() | 0 – 2 | ![]() | Sân vận động Arthur Davies, Kitwe | |
![]() | 2 – 0 | ![]() | Sân vận động Quốc tế Cairo, Cairo | ||
El Mokawloon SC thắng 4 – 0 sau hai lượt trận | |||||
1983 Chi tiết | ![]() | 0 – 1 | ![]() | Stade Agoè-Nyivé, Lomé | |
![]() | 0 – 0 | ![]() | Sân vận động Quốc tế Cairo, Cairo | ||
El Mokawloon SC thắng 1 – 0 sau hai lượt trận | |||||
1984 Chi tiết | ![]() | 1 – 0 | ![]() | Sân vận động Quốc tế Cairo, Cairo | 100.000 |
![]() | 1 – 0 (2 - 4 Pen) | ![]() | Sân vận động Thể thao, Yaoundé | ||
El Ahly thắng 4 – 2 trong loạt sút luân lưu (1 – 1 sau hai lượt trận) | |||||
1985 Chi tiết | ![]() | 2 – 0 | ![]() | Sân vận động Quốc tế Cairo, Cairo | |
![]() | 1 – 0 | ![]() | Sân vận động Liberty, Ibadan | ||
El Ahly thắng 2 – 1 sau hai lượt trận | |||||
1986 Chi tiết | ![]() | 3 – 0 | ![]() | Sân vận động Quốc tế Cairo, Cairo | |
![]() | 2 – 0 | ![]() | Stade Pierre Claver Divounguy, Port-Gentil | ||
El Ahly thắng 3 – 2 sau hai lượt trận | |||||
1987 Chi tiết | ![]() | 2 – 2 | ![]() | Stade El Menzah, Tunis | |
![]() | 1 – 1 | ![]() | Moi International Sports Center, Nairobi | ||
Gor Mahia FC kết thúc 3 – 3 sau hai lượt trận nhưng thắng nhờ luật bàn thắng sân khách | |||||
1988 Chi tiết | ![]() | 0 – 0 | ![]() | Sân vận động Ranchers Bees, Kaduna | |
![]() | 1 – 0 | ![]() | Stade 15 Octobre, Bizerte | ||
CA Bizerte thắng 1 – 0 sau hai lượt trận | |||||
1989 Chi tiết | ![]() | 1 – 0 | ![]() | Sân vận động Al-Merrikh, Omdurman | |
![]() | 0 – 0 | ![]() | Sân vận động Samuel Ogbemudia, Uromi | ||
Al-Merrikh SC thắng 1 – 0 sau hai lượt trận | |||||
1990 Chi tiết | ![]() | 3 – 0 | ![]() | Sân vận động Surulere, Lagos | |
![]() | 1 – 1 | ![]() | Stade El Menzah, Tunis | ||
BCC Lions thắng 4 – 1 sau hai lượt trận | |||||
1991 Chi tiết | ![]() | 3 – 2 | ![]() | Sân vận động Surulere, Lagos | 30.000 |
![]() | 3 – 1 | ![]() | Sân vận động Independence, Lusaka | ||
Power Dynamos FC thắng 5 – 4 sau hai lượt trận | |||||
1992 Chi tiết | ![]() | 1 – 1 | ![]() | Sân vận động Prince Louis Rwagasore, Bujumbura | |
![]() | 4 – 0 | ![]() | Stade Félix Houphouët-Boigny, Abidjan | ||
Africa Sports National thắng 5 – 1 sau hai lượt trận | |||||
1993 Chi tiết | ![]() | 1 – 1 | ![]() | Stade Félix Houphouët-Boigny, Abidjan | |
![]() | 1 – 0 | ![]() | Sân vận động Quốc tế Cairo, Cairo | ||
Al Ahly thắng 2 – 1 sau hai lượt trận | |||||
1994 Chi tiết | ![]() | 2 – 2 | ![]() | Stade des Martyrs, Kinshasa | |
![]() | 0 – 3 | ![]() | Moi International Sports Centre, Nairobi | ||
DC Motema Pembe thắng 5 – 2 sau hai lượt trận | |||||
1995 Chi tiết | ![]() | 1 – 1 | ![]() | Sân vận động Surulere, Lagos | |
![]() | 2 – 1 | ![]() | Stade 5 Juillet, Algiers | 45.000 | |
JS Kabylie thắng 3 – 2 sau hai lượt trận | |||||
1996 Chi tiết | ![]() | 0 – 0 | ![]() | Stade des Martyrs, Kinshasa | 10.000 |
![]() | 4 – 0 | ![]() | Sân vận động Quốc tế Cairo, Cairo | 40.000 | |
El Mokawloon SC thắng 4 – 0 sau hai lượt trận | |||||
1997 Chi tiết | ![]() | 2 – 0 | ![]() | Stade Olympique de Sousse, Sousse | |
![]() | 1 – 0 | ![]() | Stade Moulay Abdellah, Rabat | 45.000 | |
ÉS Sahel thắng 2 – 1 sau hai lượt trận | |||||
1998 Chi tiết | ![]() | 3 – 1 | ![]() | Stade El Menzah, Tunis | 35.000 |
![]() | 1 – 1 | ![]() | Estádio da Cidadela, Luanda | ||
ES Tunis thắng 4 – 1 sau hai lượt trận | |||||
1999 Chi tiết | ![]() | 1 – 0 | ![]() | Stade Félix Houphouët-Boigny, Abidjan | |
![]() | 1 – 1 | ![]() | Stade El Menzah, Tunis | ||
Africa Sports National thắng 2 – 1 sau hai lượt trận | |||||
2000 Chi tiết | ![]() | 4 – 1 | ![]() | Sân vận động Quốc tế Cairo, Cairo | 50.000 |
![]() | 2 – 0 | ![]() | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé | 60.000 | |
Zamalek SC thắng 4 – 3 sau hai lượt trận | |||||
2001 Chi tiết | ![]() | 1 – 1 | ![]() | Estádio dos Coqueiros, Luanda | |
![]() | 1 – 0 | ![]() | Sân vận động Ellis Park, Johannesburg | ||
Kaizer Chiefs thắng 2 – 1 sau hai lượt trận | |||||
2002 Chi tiết | ![]() | 1 – 0 | ![]() | Stade Mohamed V, Casablanca | 80.000 |
![]() | 2 – 1 | ![]() | Sân vận động Baba Yara, Kumasi | ||
Wydad AC Casablanca finish 2 – 2 sau hai lượt trận but thắng by the away goal | |||||
2003 Chi tiết | ![]() | 2 – 0 | ![]() | Sân vận động MKO Abiola, Abeokuta | |
![]() | 3 – 0 | ![]() | Stade Olympique de Sousse, Sousse | ||
ÉS Sahel thắng 3 – 2 sau hai lượt trận |
Thống kê
Thành tích theo câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Số lần vô địch | Số lần á quân | Năm vô địch | Năm á quân |
---|---|---|---|---|
![]() | 4 | 0 | 1984, 1985, 1986, 1993 | — |
![]() | 3 | 0 | 1982, 1983, 1996 | — |
![]() | 2 | 2 | 1992, 1999 | 1980, 1993 |
![]() | 2 | 0 | 1997, 2003 | — |
![]() | 1 | 3 | 1979 | 1977, 1984, 2000 |
![]() | 1 | 1 | 1975 | 1976 |
![]() | 1 | 1 | 1987 | 1979 |
![]() | 1 | 1 | 1990 | 1991 |
![]() | 1 | 1 | 1991 | 1982 |
![]() | 1 | 1 | 1998 | 1987 |
![]() | 1 | 0 | 1976 | — |
![]() | 1 | 0 | 1977 | — |
![]() | 1 | 0 | 1978 | — |
![]() | 1 | 0 | 1980 | — |
![]() | 1 | 0 | 1981 | — |
![]() | 1 | 0 | 1988 | — |
![]() | 1 | 0 | 1989 | — |
![]() | 1 | 0 | 1994 | — |
![]() | 1 | 0 | 1995 | — |
![]() | 1 | 0 | 2000 | — |
![]() | 1 | 0 | 2001 | — |
![]() | 1 | 0 | 2002 | — |
![]() | 0 | 2 | — | 1990, 1999 |
![]() | 0 | 2 | — | 1995, 2003 |
![]() | 0 | 1 | — | 1975 |
![]() | 0 | 1 | — | 1978 |
![]() | 0 | 1 | — | 1981 |
![]() | 0 | 1 | — | 1983 |
![]() | 0 | 1 | — | 1985 |
![]() | 0 | 1 | — | 1986 |
![]() | 0 | 1 | — | 1988 |
![]() | 0 | 1 | — | 1989 |
![]() | 0 | 1 | — | 1992 |
![]() | 0 | 1 | — | 1994 |
![]() | 0 | 1 | — | 1996 |
![]() | 0 | 1 | — | 1997 |
![]() | 0 | 1 | — | 1998 |
![]() | 0 | 1 | — | 2001 |
![]() | 0 | 1 | — | 2002 |
Thành tích theo quốc gia
Quốc gia | Số lần vô địch | Số lần á quân | Đội vô địch | Đội á quân |
---|---|---|---|---|
![]() | 8 | 0 | Al Ahly (4), El Mokawloon SC (3), Zamalek SC (1) | - |
![]() | 4 | 3 | ÉS Sahel (2), CA Bizerte (1), ES Tunis (1) | Club Africain (2), ES Tunis (1) |
![]() | 3 | 7 | Shooting Stars FC (1), Enugu Rangers (1), BCC Lions (1) | Julius Berger FC (2), Stationery Stores F.C.(1), Leventis United (1), Ranchers Bees FC (1), Esan F.C. (1), BCC Lions (1) |
![]() | 3 | 4 | Tonnerre Yaoundé (1), Canon Yaoundé (1), Union Douala (1) | Canon Yaoundé (3), Tonnerre Yaoundé (1) |
![]() | 2 | 3 | Africa Sports National (2) | Africa Sports National (2), Stella Club d'Adjamé (1) |
![]() | 2 | 1 | TP Mazembe (1), DC Motema Pembe(1) | AC Sodigraf (1) |
![]() | 1 | 2 | Gor Mahia FC (1) | Gor Mahia FC (1), Kenya Breweries FC (1) |
![]() | 1 | 1 | Power Dynamos FC (1) | Power Dynamos FC (1) |
![]() | 1 | 1 | JS Kabylie (1) | NA Hussein Dey (1) |
![]() | 1 | 1 | Wydad AC Casablanca (1) | FAR Rabat (1) |
![]() | 1 | 0 | Horoya AC (1) | - |
![]() | 1 | 0 | Al-Merrikh SC (1) | - |
![]() | 1 | 0 | Kaizer Chiefs FC (1) | - |
![]() | 0 | 2 | - | C.D. Primeiro de Agosto (1), G.D. Interclube (1) |
![]() | 0 | 1 | - | OC Agaza (1) |
![]() | 0 | 1 | - | AS Sogara (1) |
![]() | 0 | 1 | - | Vital'O FC (1) |
![]() | 0 | 1 | - | Asante Kotoko SC (1) |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Results of the 2003 African Cup Winners’ Cup tournament
- RSSSF