Afronatrix anoscopus
Afronatrix anoscopus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Afronatrix |
Loài (species) | A. anoscopus |
Danh pháp hai phần | |
Afronatrix anoscopus (Cope, 1861) |
Afronatrix anoscopus là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Cope mô tả khoa học đầu tiên năm 1861.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ “Afronatrix anoscopus”. The Reptile Database. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Afronatrix anoscopus tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Afronatrix anoscopus tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan họ Rắn nước này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|