Anders Zorn

Anders Zorn
Anders Zorn năm 1908
Thông tin cá nhân
Sinh
Tên khai sinh
Anders Leonard Zorn
Ngày sinh
(1860-02-18)18 tháng 2 năm 1860
Nơi sinh
Mora, Liên minh Thụy Điển - Na Uy
Mất
Ngày mất
22 tháng 8 năm 1920(1920-08-22) (60 tuổi)
Nơi mất
Stockholm, Thụy Điển
An nghỉNghĩa trang Mora cũ
Giới tínhnam
Quốc tịchThụy Điển
Dân tộcNgười Thụy Điển
Gia đình
Hôn nhân
Emma Lamm
Đào tạoViện Nghệ thuật Hoàng gia Thụy Điển, Stockholm
Học sinhBengt Söderman
Lĩnh vựcHội họa, điêu khắc, khắc axit
Sự nghiệp nghệ thuật
Đào tạoHọc viện Mỹ thuật Hoàng gia Thụy Điển
Trào lưutrường phái ấn tượng
Thể loạitranh chân dung, nghệ thuật khỏa thân, tranh đời thường, tranh phong cảnh, tranh biển, chân dung
Tác phẩmNữ vương Sophie, Morgonbad, Trong studio của Wikstrom
Có tác phẩm trongViện Nghệ thuật Chicago, Bảo tàng Nghệ thuật Nelson-Atkins, Phòng triển lãm Tāmaki Auckland, Phòng triển lãm Quốc gia Victoria, Phòng triển lãm quốc gia Washington, Nationalmuseum, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại, Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan, Phòng trưng bày chân dung quốc gia, Bảo tàng Nghệ thuật Saint Louis, Bảo tàng Mỹ thuật Quốc gia, Phòng trưng bày Quốc gia Hungary, Bảo tàng Orsay, Bảo tàng Mỹ thuật Boston, Bảo tàng Nghệ thuật Hoa Kỳ Smithsonian, Bảo tàng Puskin, Bảo tàng Nghệ thuật Harvard, Phòng trưng bày Uffizi
Giải thưởngBắc Đẩu Bội tinh hạng 5

Ảnh hưởng bởi
  • Rembrandt
Chữ ký
[sửa trên Wikidata]x • t • s
Anders và Emma Zorn khoảng năm 1885
Reveil (Awakening), the artist's wife
Sommarnöje, năm 1886, bức tranh đắt nhất Thụy Điển, đấu giá 26 triệu SEK (~2,8 triệu USD) vào ngày 3 tháng 6 năm 2010.

Anders Leonard Zorn (phát âm tiếng Thụy Điển: [²anːdɛʂ ˈsoːɳ]  ( nghe); 18/2/1860 – 22/8/1920) là một trong những họa sĩ nổi tiếng nhất của Thụy Điển. Ông vừa là họa sĩ vẽ tranh, vừa là nhà điêu khắc, nghệ nhân khắc axit.[1][2]

Thời thơ ấu

Sự nghiệp

Đời tư

Hình ảnh

  • Loạt tranh chân dung

Tham khảo

  1. ^ “ART / 4 / 2DAY”.
  2. ^ “Anders Zorn: Sweden's Master Painter, National Academy Museum, New York – review”. National Academy Museum, New York. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2014.

Nguồn khác

  • Birnbaum, Britta (1985). Paintings at Nationalmuseum. (Stockholm: Nationalmuseum) ISBN 91-7100-273-1
  • Lidbeck, Sven (2007). Anders Zorn Etchings – Catalogue Raisonné 2007. (Stockholm: Zorn Gallery) ISBN 978-91-631-8962-3
  • "Anders Zorn in the Gilded Age", PBS biography (Colorado Public Television), one hour, 2013.
  • Oliver Tostmann, ed., Anders Zorn: A European Artist Seduces America (Boston: The Isabella Stewart Gardner Museum (2013))

Đọc thêm

  • Asplund, Karl. Anders Zorn: His Life And Work (edited By Geoffrey Holme The Studio, Ltd. 1921)
  • Facos, Michelle, Swedish Impressionism and Its Boston Champion: Anders Zorn and Mrs. Gardner (Boston: The Isabella Stewart Gardner Museum, 1993)
  • Facos, Michelle, “Anders Zorn and English Art,” The Nationalmuseum Bulletin (Spring 1994) vol. 18, no. 1: 58–67
  • Laurvik, John Nilsen Anders Zorn (F. Keppel. 1913)
  • Engstrom, Albert Anders Zorn (Stockholm: Albert Bonniers Forlag. 1928) Swedish
  • Boethius, Gerda Anders Zorn;: An international Swedish artist, his life and work (Stockholm: Nordisk Rotogravyr, 1962) Swedish
  • Hagans, William and Willow Zorn In America: A Swedish Impressionist of the Gilded Age (Swedish American Historical Society, 2009) English

Liên kết ngoài

  • Anders Zorn
  • Biography
  • Zorn Collections
  • Zorn Gallery in Stockholm
  • Các tác phẩm của Anders Zorn tại Dự án Gutenberg
  • Các tác phẩm của hoặc nói về Anders Zorn tại Internet Archive
  • Listing of 289 Zorn prints with reference numbers, etc., many with images artistarchive.com
  • Zorngården
  • Anders Zorn exhibition catalogs
  • Anders Zorn: Sweden's Master Painter [1]
  • Anders Zorn in the Gilded Age Lưu trữ 2013-10-25 tại Wayback Machine Trailer
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • AAG: 1011
  • BIBSYS: 90061496
  • BNE: XX841558
  • BNF: cb119684960 (data)
  • CANTIC: a11405466
  • CiNii: DA11388754
  • GND: 118773178
  • ISNI: 0000 0000 8137 6667
  • KulturNav: 1a98ed35-7f97-48f8-9194-1908279809b4
  • LCCN: n80063107
  • LNB: 000228826
  • MBA: 3a6d780f-f7ee-44e5-ba33-f35c64f37451
  • NGV: 1337
  • NKC: jo20000075489
  • NLA: 36516196
  • NLI: 000428754
  • NLP: a0000002881301
  • NTA: 068563957
  • PLWABN: 9810577759405606
  • RERO: 02-A004002117
  • RKD: 86559
  • SELIBR: 232049
  • SNAC: w6v98fgc
  • SUDOC: 059051078
  • TePapa: 2524
  • Trove: 1267103
  • ULAN: 500002927
  • VIAF: 59091344
  • WorldCat Identities (via VIAF): 59091344