Bremerhaven
Bremerhaven | |
---|---|
Hiệu kỳ Huy hiệu | |
Vị trí của Bremerhaven | |
Bremerhaven | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Bremen |
Thành lập | 1827 |
Phân chia hành chính | 2 boroughs with 9 districts |
Chính quyền | |
• Đại thị trưởng | Melf Grantz (SPD) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 78,867 km2 (30,451 mi2) |
Độ cao | 2 m (7 ft) |
Dân số (2007-02-28) | |
• Tổng cộng | 116.241 |
• Mật độ | 1,5/km2 (3,8/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 27501-27580 |
Mã vùng | 0471 |
Biển số xe | HB (with 1 letter and 4 digits) |
Thành phố kết nghĩa | Kaliningrad, Cherbourg, Grimsby, Frederikshavn, Szczecin, Pori, Baltimore, Steglitz-Zehlendorf, Cherbourg-en-Cotentin, Şanlıurfa |
Trang web | bremerhaven.de |
Bremerhaven là cảng biển của Thành phố cảng tự do Bremen, Đức. Nó tạo thành một vùng đất lọt trong bang Niedersachsen và tọa lạc tại cửa sông Weser trên bờ phía đông của nó, đối diện với thị trấn Nordenham. Mặc dù là một thành phố tương đối mới, nó có một lịch sử lâu dài như là một cảng thương mại và hôm nay là một trong những cảng quan trọng nhất của Đức, đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Đức.
Lịch sử
Thị trấn được thành lập vào năm 1827, nhưng các khu định cư, như Lehe, nằm trong vùng lân cận vào đầu thế kỷ thứ 12, và Geestendorf, được "đề cập đến trong các văn bản của thế kỷ 9".
Tham khảo
- ^ “Monthly population data”. Statistisches Landesamt Bremen (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2007.
Bài viết liên quan đến địa lý Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|