Cúp quốc gia Scotland 2000–01
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Celtic |
Á quân | Hibernian |
← 1999–00 2001–02 → |
Cúp quốc gia Scotland 2000–01 là mùa giải thứ 116 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland, vì lý do tài trợ nên có tên gọi là Cúp quốc gia Scotland Tennent. Chức vô địch thuộc về Celtic khi đánh bại Hibernian trong trận Chung kết.
Vòng Một
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Albion Rovers | 1–1 | East Fife |
Brechin City | 3–0 | Forfar Athletic |
Dumbarton | 1–1 | East Stirlingshire |
Edinburgh City | 0–1 | Buckie Thistle |
Montrose | 0–0 | Arbroath |
Queen of the South | 2–0 | Clydebank |
Stenhousemuir | 1–4 | Berwick Rangers |
Whitehill Welfare | 0–0 | Peterhead |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
East Fife | 2–0 | Albion Rovers |
East Stirlingshire | 0–1 | Dumbarton |
Arbroath | 1–2 | Montrose |
Peterhead | 3–0 | Whitehill Welfare |
Vòng Hai
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Berwick Rangers | 3–3 | Cowdenbeath |
Buckie Thistle | 2–0 | Hamilton Academical |
Coldstream | 2–6 | Brechin City |
East Fife | 1–0 | Queen's Park |
Elgin City | 0–1 | Queen of the South |
Montrose | 1–1 | Keith |
Partick Thistle | 3–0 | Deveronvale |
Peterhead | 3–0 | Cove Rangers |
Spartans | 1–3 | Stirling Albion |
Stranraer | 2–0 | Dumbarton |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Cowdenbeath | 0–1 | Berwick Rangers |
Keith | 0–1 | Montrose |
Vòng Ba
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Alloa Athletic | 0–3 | Aberdeen |
Berwick Rangers | 0–0 | Hearts |
Dundee | 0–0 | Falkirk |
East Fife | 1–4 | Livingston |
Hibernian | 6–1 | Clyde |
Inverness CT | 4–3 | Ayr United |
Kilmarnock | 1–0 | Partick Thistle |
Montrose | 0–2 | Dundee United |
Peterhead | 4–1 | Greenock Morton |
Queen of the South | 1–3 | Airdrieonians |
Rangers | 2–0 | Brechin City |
Ross County | 2–1 | Buckie Thistle |
Stranraer | 1–4 | Celtic |
St Johnstone | 0–0 | Dunfermline Athletic |
St Mirren | 1–2 | Motherwell |
Stirling Albion | 2–0 | Raith Rovers |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Dunfermline Athletic | 3–2 | St Johnstone |
Falkirk | 0–2 | Dundee |
Hearts | 2–1 | Berwick Rangers |
Vòng Bốn
Peterhead v Airdrieonians
Peterhead | v1 | Airdrieonians | |||
|
Dunfermline v Celtic
17 tháng 2 năm 2001 | Dunfermline | 2 – 2 | Celtic | East End Park, Dunfermline | |
---|---|---|---|---|---|
Skerla ![]() Nicholson ![]() | Larsson ![]() |
|
Livingston v Aberdeen
17 tháng 2 năm 2001 | Livingston | 0 – 0 | Aberdeen | West Lothian Courier Stadium, Livingston | |
---|---|---|---|---|---|
|
Stirling Albion v Hibernian
17 tháng 2 năm 2001 | Stirling Albion | 2 – 3 | Hibernian | Forthbank Stadium, Stirling | |
---|---|---|---|---|---|
Templeman ![]() Graham ![]() | Sauzee ![]() O'Neill ![]() McManus ![]() |
|
Heart of Midlothian v Dundee
17 tháng 2 năm 2001 | Heart of Midlothian | 1 – 1 | Dundee | Tynecastle Stadium, Edinburgh | |
---|---|---|---|---|---|
Juanjo ![]() | Sara ![]() |
|
Inverness v Kilmarnock
17 tháng 2 năm 2001 | Inverness | 1 – 1 | Kilmarnock | Caledonian Stadium, Inverness | |
---|---|---|---|---|---|
Robson ![]() | Hay ![]() |
|
Motherwell v Dundee United
17 tháng 2 năm 2001 | Motherwell | 0 – 2 | Dundee United | Fir Park, Motherwell | |
---|---|---|---|---|---|
Miller ![]() Easton ![]() |
|
Ross County v Rangers
18 tháng 2 năm 2001 | Ross County | 2 – 3 | Rangers | Victoria Park, Dingwall | |
---|---|---|---|---|---|
Bone ![]() | Flo ![]() Barry Ferguson ![]() |
|
- 1.^ Peterhead giành quyền đi tiếp vì Airdrieonians không thể đưa đội hình đầy đủ vào sân.
Đấu lại
Aberdeen v Livingston
6 tháng 3 năm 2001 | Aberdeen | 0 – 1 | Livingston | Pittodrie Stadium, Aberdeen | |
---|---|---|---|---|---|
Crabbe ![]() |
|
Kilmarnock v Inverness
6 tháng 3 năm 2001 | Kilmarnock | 2 – 1 | Inverness | Rugby Park, Kilmarnock | |
---|---|---|---|---|---|
McGowne ![]() Wright ![]() | Xausa ![]() |
|
Dundee v Heart of Midlothian
7 tháng 3 năm 2001 | Dundee | 0 – 1 | Heart of Midlothian | Dens Park, Dundee | |
---|---|---|---|---|---|
Tomaschek ![]() |
|
Celtic v Dunfermline
7 tháng 3 năm 2001 | Celtic | 4 – 1 | Dunfermline | Celtic Park, Glasgow | |
---|---|---|---|---|---|
Vega ![]() Larsson ![]() | Thomson ![]() |
|
Tứ kết
Kilmarnock v Hibernian
10 tháng 3 năm 2001 | Kilmarnock | 0 – 1 | Hibernian | Rugby Park, Kilmarnock | |
---|---|---|---|---|---|
McManus ![]() |
|
Livingston v Peterhead
10 tháng 3 năm 2001 | Livingston | 3 – 1 | Peterhead | West Lothian Courier Stadium, Livingston | |
---|---|---|---|---|---|
Anderson ![]() Bingham ![]() | Johnston ![]() |
|
Celtic v Heart of Midlothian
11 tháng 3 năm 2001 | Celtic | 1 – 0 | Heart of Midlothian | Celtic Park, Glasgow | |
---|---|---|---|---|---|
Larsson ![]() |
|
Dundee United v Rangers
11 tháng 3 năm 2001 | Dundee United | 1 – 0 | Rangers | Tannadice Park, Dundee | |
---|---|---|---|---|---|
Hannah ![]() |
|
Bán kết
Hibernian v Livingston
14 tháng 4 năm 2001 | Hibernian | 3 – 0 | Livingston | Hampden Park, Glasgow | |
---|---|---|---|---|---|
O'Neil ![]() Zitelli ![]() | Report | Lượng khán giả: 24,658 Trọng tài: Willie Young |
|
Celtic v Dundee United
15 tháng 4 năm 2001 | Celtic | 3 – 1 | Dundee United | Hampden Park, Glasgow | |
---|---|---|---|---|---|
Larsson ![]() McNamara ![]() | Report | Lilley ![]() | Lượng khán giả: 38,699 Trọng tài: Hugh Dallas |
|
Chung kết
Celtic v Hibernian
26 tháng 5 năm 2001 | Celtic | 3 –0 | Hibernian | Hampden Park, Glasgow | |
---|---|---|---|---|---|
McNamara ![]() Larsson ![]() | Report | Lượng khán giả: 51,824 Trọng tài: Kenny Clark |
|
Ghi chú
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 2000-01 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2000–01