Capsicum chinense

Capsicum chinense
Habanero fruits
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
(không phân hạng)Asterids
Bộ (ordo)Solanales
Họ (familia)Solanaceae
Chi (genus)Capsicum
Loài (species)C. chinense
Danh pháp hai phần
Capsicum chinense
Jacq.
Danh pháp đồng nghĩa[1]
  • Capsicum sinense Murray
  • Capsicum toxicarium Poepp. ex Fingerh.

Capsicum chinense (hay còn viết là Capsicum sinense), thường được biết đến dưới tên gọi "Ớt Đèn lồng Vàng" - "Yellow Lantern Chili"[2]. Đây là một loài ớt có nguồn gốc từ châu Mỹ. Ớt C. chinense nổi tiếng bởi độ cay hiếm có của chúng. Một số nhà phân loại xếp chúng vào loài Capsicum annuum[3].

Tham khảo

  1. ^ “The Plant List”.
  2. ^ “Rikke's Plants Capsicum Chinense”. Rikke's Plants. Rikke's Plants. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2011.
  3. ^ “Tropicos”. |chapter= bị bỏ qua (trợ giúp)
Hình tượng sơ khai Bài viết về chủ đề sinh học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Ớt
Giống
C. annuum
  • Ớt Aleppo
  • Ớt chuối
  • Ớt chuông
  • Ớt hiểm
  • Black Pearl pepper
  • Cascabel chili
  • Cayenne pepper
  • Cheongyang chili pepper
  • Capsicum annuum var. glabriusculum
  • Chimayo pepper
  • Cubanelle
  • Chile de árbol
  • Dundicut
  • Ớt Espelette
  • Facing heaven pepper
  • Ớt cá
  • Florina pepper
  • Ớt Fresno
  • Ớt Friggitello
  • Ớt Guajillo
  • Ớt Guntur Sannam
  • Hungarian wax pepper
  • Jalapeño
  • Korean chili pepper
  • Medusa pepper
  • New Mexico chile
  • Ớt Padrón
  • Ớt Pasilla
  • Peperoncino
  • Ớt Pequin
  • Peter pepper
  • Ớt Pimiento
  • Piquillo pepper
  • Ớt Poblano
  • Santa Fe Grande pepper
  • Ớt Serrano
  • Ớt Shishito
  • Siling haba
  • Urfa biber


Giống
C. baccatum
  • Bishop's crown
  • Hạt tiêu chanh (Peru)
  • Peppadew
Giống
C. chinense
Giống
C. frutescens
  • Peri-peri
  • Kambuzi
  • Malagueta pepper
  • Siling labuyo
  • Tabasco pepper
Dùng trong
ẩm thực
Phụ gia
nước sốt
  • Biber salçası
  • Chili oil
  • Tương ớt
  • Hot sauce
  • Pepper jelly
  • Pickapeppa Sauce
  • Sriracha
  • Sweet chili sauce
  • Tabasco sauce
  • XO sauce
Xem thêm
  • Thể loại Thể loại:Ớt
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
  • Wikidata: Q311071
  • Wikispecies: Capsicum chinense
  • APDB: 119680
  • BOLD: 438800
  • EoL: 581097
  • EPPO: CPSCH
  • FNA: 242433483
  • GBIF: 2932942
  • GRIN: 8910
  • iNaturalist: 69135
  • IPNI: 814752-1
  • IRMNG: 11370304
  • ITIS: 30494
  • NCBI: 80379
  • Plant List: kew-2698475
  • PLANTS: CACH30
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:814752-1
  • Tropicos: 29602637