Ga đường sắt Đài Trung

Đài Trung

臺中
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan
Ga đường sắt TRA
Tên tiếng Trung
Phồn thể臺中
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữTáizhōng
Chú âm phù hiệuㄊㄞˊ ㄓㄨㄥ
Tiếng Khách Gia
La tinh hóaTǒi-zóng (Sixian dialect)
Toi-zhùng (Hailu dialect)
Tiếng Mân Nam
Tâi-lôTâi-tiong
Thông tin chung
Địa chỉQuận Trung, Đài Trung[1]
Đài Loan
Tọa độ24°08′13″B 120°41′12″Đ / 24,137°B 120,6868°Đ / 24.1370; 120.6868[1]
TuyếnTuyến Đài Trung
Khoảng cách193.3 km từ Cơ Long[2]
Kết nối
  • Buýt nội thành
  • Buýt liên tỉnh
Kiến trúc
Kết cấu kiến trúcTrên cao
Thông tin khác
Mã ga
  • 146 (ba chữ số)[1]
  • 1319 (bốn chữ sốt)[1]
  • T12 (thống kê)[4]
Xếp hạngSpecial class (tiếng Trung: 特等)[3]
Trang chủwww.railway.gov.tw/Taichung/index.aspx (tiếng Trung)
Lịch sử
Đã mở1905-05-15[5]
Tái xây dựng2016-10-16
Điện khí hóa1978-10-20[6]
Giao thông
Hành khách (2017)19.431 triệu mỗi năm[4]Giảm 2.47%
Xếp hạng trong hệ thống5 trên 228
Dịch vụ
Ga trước Cục Đường sắt Đài Loan Đường sắt Đài Loan Ga sau
Tinh Vũ
hướng đi Trúc Nam
Tuyến Đài Trung Ngũ Quyền
hướng đi Chương Hóa hoặc Truy Phần
Vị trí
Đài Trung trên bản đồ Đài Loan
Đài Trung
Đài Trung
Vị trí tại Đài Loan
Map

Ga Đài Trung (tiếng Trung: 臺中車站; bính âm: Táizhōng Chēzhàn) là một nhà ga ở Đài Trung, Đài Loan phục vụ bởi Cục Đường sắt Đài Loan.

Tham khảo

  1. ^ a b c d “車站基本資料集”. Taiwan Railways Administration. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2018.
  2. ^ 各站營業里程-1.西部幹線. Taiwan Railways Administration (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 12 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2018.
  3. ^ 車站數-按等級別分 (PDF). Taiwan Railways Administration (bằng tiếng Trung). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2018.
  4. ^ a b 臺鐵統計資訊. Taiwan Railways Administration (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2018.
  5. ^ 車站簡介. Taiwan Railways Administration (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 12 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2018.
  6. ^ 臺灣鐵路電訊. Taiwan Railways Administration (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018.
  • x
  • t
  • s
  • Trúc Nam
    • → Tuyến Bờ Tây
  • Tạo Kiều
  • Phong Phú
  • Miêu Lật
  • Nam Thế
  • Đồng La
  • Tam Nghĩa
  • Thái An
  • Hậu Lý
  • Phong Nguyên
  • Lật Lâm
  • Đàm Tử
  • Đầu Gia Thái
  • Tùng Trúc
  • Thái Nguyên
  • Tinh Vũ
  • Đài Trung
  • Ngũ Quyền
  • Đại Khánh
  • Ô Nhật
  • Tân Ô Nhật
  • Thành Công
    • → Tuyến Bờ Tây
  • Chương Hóa
    • → Tuyến Bờ Tây