Giáo dục công dân

Một phần của loạt bài về Chính trị
Các dạng chính phủ
Danh sách các dạng chính phủ
Nguồn gốc quyền lực
Dân chủ (nhiều người cai trị)

Đầu sỏ (ít người cai trị)

Chuyên quyền (một người cai trị)

Vô trị (không ai cai trị)
Tư tưởng quyền lực
(các hệ tư tưởng xã hội–chính trị)

(các hệ tư tưởng xã hội–kinh tế)

  • Tôn giáo
  • Phi tôn giáo

(các hệ tư tưởng văn hoá–địa lý)
  • Cổng thông tin Chính trị
  • x
  • t
  • s

Giáo dục công dân, viết tắt là GDCD, là môn học tìm hiểu về các quyền và nghĩa vụ của công dân trong xã hội.[1] Dân sự trong tiếng Anh gọi là "civics", bắt nguồn từ tiếng Latinh civicus có nghĩa là "liên quan đến công dân". Cụm từ dân sự liên quan đến hành vi ảnh hưởng đến những công dân khác, cụ thể là trong bối cảnh phát triển đô thị.

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ Civics[liên kết hỏng] at Oxford Dictionaries.
  • x
  • t
  • s
Đề cương chính trịChính trị • Chủ đề chính trị
Tổng quan
Lịch sử chính trị
  • Thế giới
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Châu Phi
  • Châu Mỹ
  • Châu Úc
  • Thế kỷ 18
  • Thế kỷ 19
  • Thế kỷ 20
  • Thế kỷ 21
Hệ tư tưởng chính trị
Thể chế chính trị
Đảng phái chính trị
Nhà nước
Các tổ chức đại diện
Xã hội chính trị
Tổng quan
Văn hóa chính trị
Chính khách nổi tiếng
Thế kỷ 20
Học giả chính trị nổi tiếng
Tổng quan
Chính trị theo vùng
Chính trị Châu Á
  • Bắc Á
  • Nam Á
  • Đông Á
  • Tây Á
  • Trung Á
  • Đông Nam Á
Chính trị Châu Âu
  • Bắc Âu
  • Đông Âu
  • Tây Âu
  • Nam Âu
  • Albania
  • Andorra
  • Anh
  • Armenia
  • Áo
  • Azerbaijan
  • Ba Lan
  • Belarus
  • Bỉ
  • Bosna và Hercegovina
  • Bồ Đào Nha
  • Bulgaria
  • Croatia
  • Đan Mạch
  • Đức
  • Estonia
  • Gruzia
  • Hà Lan
  • Hungary
  • Hy Lạp
  • Iceland
  • Ireland
  • Kazakhstan
  • Latvia
  • Liechtenstein
  • Litva
  • Luxembourg
  • Macedonia
  • Malta
  • Moldova
  • Monaco
  • Montenegro
  • Na Uy
  • Nga
  • Romania
  • Pháp
  • Phần Lan
  • San Marino
  • Serbia
  • Séc
  • Síp
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Tây Ban Nha
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Thụy Điển
  • Thụy Sĩ
  • Ukraina
  • Vatican
  • Ý
Chính trị Châu Mỹ
  • Bắc Mỹ
  • Trung Mỹ
  • Nam Mỹ
  • Antigua và Barbuda
  • Argentina
  • Bahamas
  • Barbados
  • Belize
  • Bolivia
  • Brasil
  • Canada
  • Chile
  • Colombia
  • Costa Rica
  • Cuba
  • Dominica
  • Cộng hòa Dominica
  • Ecuador
  • El Salvador
  • Grenada
  • Guatemala
  • Guyana
  • Haiti
  • Hoa Kỳ
  • Honduras
  • Jamaica
  • México
  • Nicaragua
  • Panama
  • Paraguay
  • Peru
  • Saint Kitts và Nevis
  • Saint Lucia
  • Saint Vincent và Grenadines
  • Suriname
  • Trinidad và Tobago
  • Uruguay
  • Venezuela
Chính trị Châu Phi
  • Bắc Phi
  • Nam Phi
  • Trung Phi
  • Tây Phi
  • Đông Phi
  • Angola
  • Algérie
  • Ai Cập
  • Bénin
  • Botswana
  • Burkina Faso
  • Burundi
  • Cabo Verde
  • Cameroon
  • Comores
  • Cộng hòa Congo
  • Cộng hòa Dân chủ Congo
  • Cộng hòa Nam Phi
  • Cộng hòa Trung Phi
  • Côte d'Ivoire
  • Djibouti
  • Eritrea
  • Eswatini
  • Ethiopia
  • Gabon
  • Gambia
  • Ghana
  • GuinéeGuiné-Bissau
  • Guinea Xích đạo
  • Kenya
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Madagascar
  • Malawi
  • Mali
  • Maroc
  • Mauritanie
  • Mauritius
  • Mozambique
  • Namibia
  • Niger
  • Nigeria
  • Rwanda
  • São Tomé và Príncipe
  • Sénégal
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Somalia
  • Somaliland
  • Sudan
  • Tanzania
  • Tây Sahara
  • Tchad
  • Togo
  • Tunisia
  • Uganda
  • Zambia
  • Zimbabwe
Chính trị Châu Úc
  • Đông Timor
  • Fiji
  • Indonesia
  • Kiribati
  • Quần đảo Marshall
  • Liên bang Micronesia
  • Nauru
  • New Zealand
  • Palau
  • Papua New Guinea
  • Samoa
  • Quần đảo Solomon
  • Tonga
  • Tuvalu
  • Úc
  • Vanuatu
  • x
  • t
  • s
Căn bản
Liên ngành
Thể loại khác
  • x
  • t
  • s
Chủ đề chính
Cán cân công lý
Chủ đề khác
Nguồn của luật pháp
Làm luật
Luật quốc tế
Lý thuyết pháp lý
Luật học
  • Adjudication
  • Administration of justice
  • Criminal justice
  • Court-martial
  • Dispute resolution
  • Fiqh
  • Lawsuit
  • Legal opinion
  • Legal remedy
  • Thẩm phán
    • Justice of the peace
    • Magistrate
  • Judgment (law)
  • Judicial review
  • Tài phán
  • Bồi thẩm đoàn
  • Công lý
  • Practice of law
  • Question of fact
  • Question of law
  • Trial
  • Trial advocacy
  • Trier of fact
  • Verdict
Tổ chức pháp lý
  • Thể loại:Luật pháp
  • Danh sách các bài báo pháp luật
  • Đề cương pháp luật
  • Cổng thông tin:Luật pháp
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BNE: XX558011
  • BNF: cb119569104 (data)
  • LCCN: sh85026302
  • LNB: 000336235
  • NDL: 00566522
  • NKC: ph123572