Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1898–99

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1898-99.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1898–99 trên bản đồ Bỉ
Racing Club
Racing Club
Léopold Club
Léopold Club
Athletic and Running Club
Athletic and Running Club
F.C. Liégeois
F.C. Liégeois
F.C. Brugeois
F.C. Brugeois
RC BBntois Sport Pédestre de BBnd
RC BBntois
Sport Pédestre de BBnd
Oostendensche FC
Oostendensche FC
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1898–99

Mùa giải này chứng kiến một số đội mới tham gia và thể thức mới.
Giải có sự tham gia của 9 đội, và F.C. Liégeois giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vô địch Bảng A

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 F.C. Liégeois 8 8 0 0 31 5 16 +26 Vào Playoff Chung kết
2 Racing Club de Bruxelles 8 4 0 4 30 22 8 +8
3 Léopold Club de Bruxelles 8 3 1 4 23 21 7 +2
4 Athletic and Running Club de Bruxelles 7 2 1 4 11 28 5 -17
5 Antwerp F.C. 7 1 0 6 5 24 2 -19

Vô địch Bảng B

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 F.C. Brugeois Không rõ kết quả thời điểm này Vào Playoff Chung kết
2 Oostendensche FC Không rõ kết quả thời điểm này
3 A.C. BBntois Không rõ kết quả thời điểm này
4 Sport Pédestre de BBnd Không rõ kết quả thời điểm này

Chung kết

Đội 1 TTS Đội 2 Lượt đi Lượt về
F.C. Liégeois 6 - 3 F.C. Brugeois 2 - 0 4 - 3

Xem thêm

  • Bóng đá Bỉ 1898-99

Liên kết ngoài

  • RSSSF archive - Final tables 1895-2002
  • bóngs.html Belgian clubs history[liên kết hỏng]

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1898–99