Hiệp khách

Hiệp khách
Phồn thể俠客
Giản thể侠客
Nghĩa đenngười hành hiệp (follower of xia)
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữxiákè

Hiệp khách (giản thể: 侠客; phồn thể: 俠客; bính âm: xiá kè), hay còn có những tên gọi khác như du hiệp (giản thể: 遊侠; phồn thể: 遊俠; bính âm: yóu xiá), đại hiệp (大俠), thiếu hiệp (少俠), tùy từng trường hợp còn được gọi là thích khách (刺客) hoặc kiếm khách (劍客), là một dạng anh hùng võ nghệ Trung Hoa thời cổ, vốn được ca tụng trong các bài thơ cựu thể và trong dòng văn học giả tưởng.[1]

Các hình mẫu tương tự

  • Furusiyya ở Trung Đông
  • Fianna ở Ireland
  • Hiệp sĩ lang thang hay Hiệp sĩ giang hồ ở châu Âu
  • Rōnin ở Nhật Bản
  • Sesok-ogye ở Triều Tiên/Hàn Quốc

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ James J. Y. Liu The Chinese Knight Errant. London: Routledge and Kegan Paul, năm 1967, tr. XII.

Liên kết ngoài

  • The Knight-errant in Chinese literature, a 12-page paper by James J.Y. Liu. (accessed 12-20-2008)
  • x
  • t
  • s
Theo nhân khẩu học
Theo tình trạng pháp lý
Theo màu "cổ áo"
Theo kiểu mẫu
Việt Nam
  • Sĩ phu Bắc Hà
  • Chhetri (Nepal)
  • Chiến binh Sparta (Hy Lạp cổ đại)
  • Cô-dắc (người Slav)
  • Harii
  • Hashashin (Hồi giáo Trung Đông)
  • Hiệp sĩ (châu Âu)
  • Samurai (Nhật Bản)
Việt Nam
Văn minh Aztec
  • Cuāuh
  • Ocēlōtl
Ấn Độ
  • Công nhân nghèo
  • Vô sản
  • Vô sản lưu manh
Theo quốc gia
hoặc vùng miền
  • Tầng lớp xã hội ở Campuchia
  • Tầng lớp xã hội ở Colombia
  • Tầng lớp xã hội ở Ecuador
  • Tầng lớp xã hội ở Haiti
  • Tầng lớp xã hội ở Hoa Kỳ
  • Tầng lớp xã hội ở Iran
  • Tầng lớp xã hội ở Italia
  • Tầng lớp xã hội ở New Zealand
  • Tầng lớp xã hội ở Pháp
  • Cơ cấu xã hội România
  • Cơ cấu xã hội Sri Lanka
  • Tầng lớp xã hội ở Tây Tạng
  • Cơ cấu xã hội tại Vương quốc Anh
Trong lịch sử
Lý luận
Chủ đề liên quan
  • Thể loại Tầng lớp xã hội
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • NDL: 00567212
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s