Higashi, Fukuoka

Quận in Kyūshū, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Quận in Kyūshū, Nhật Bản
Higashi

東区
Vị trí quận Higashi trên bản đồ thành phố Fukuoka
Vị trí quận Higashi trên bản đồ thành phố Fukuoka
Higashi trên bản đồ Nhật Bản
Higashi
Higashi
Vị trí quận Higashi trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 33°36′59″B 130°25′21″Đ / 33,61639°B 130,4225°Đ / 33.61639; 130.42250
Quốc gia Nhật Bản
VùngKyūshū
TỉnhFukuoka
Thành phốFukuoka
Thành lập1 tháng 4, 1972
Diện tích
 • Tổng cộng68,36 km2 (26,39 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng322,503
 • Mật độ4,700/km2 (12,000/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Địa chỉ2-54-1 Hakozaki, Higashi-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka-ken
Fax092-631-2131
Websitewww.city.fukuoka.lg.jp/higashi/index.html

Higashi (東区, Higashi-ku?)quận thuộc thành phố Fukuoka, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 322.503 người và mật độ dân số là 4.700 người/km2.[1] Tổng diện tích của quận là 68,36 km2.

Tham khảo

  1. ^ “Higashi-ku (Ward, Fukuoka City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2023.
  • x
  • t
  • s
Fukuoka
Thành phố
Fukuoka
Quận
  • Higashi
  • Hakata
  • Chūō
  • Minami
  • Nishi
  • Jōnan
  • Sawara
Cờ Fukuoka
Kitakyūshū
Quận
Thành phố
trung tâm
Thành phố
Huyện
  • Asakura
  • Chikujō
  • Kaho
  • Kasuya
  • Kurate
  • Mii
  • Miyako
  • Mizuma
  • Onga
  • Tagawa
  • Yame
Thị trấn
  • Chikujō
  • Chikuzen
  • Kōge
  • Yoshitomi
  • Keisen
  • Hisayama
  • Kasuya
  • Sasaguri
  • Shime
  • Shingū
  • Sue
  • Umi
  • Kotake
  • Kurate
  • Tachiarai
  • Kanda
  • Miyako
  • Ōki
  • Ashiya
  • Mizumaki
  • Okagaki
  • Onga
  • Fukuchi
  • Itoda
  • Kawara
  • Kawasaki
  • Ōtō
  • Soeda
  • Hirokawa
Làng
  • Aka
  • Tōhō