Higashi, Sapporo

Quận in Hokkaidō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Quận in Hokkaidō, Nhật Bản
Higashi

東区
Văn phòng hành chính quận Higashi
Văn phòng hành chính quận Higashi
Flag of Higashi
Cờ
Official seal of Higashi
Huy hiệu
Vị trí quận Higashi trên bản đồ thành phố Sapporo
Vị trí quận Higashi trên bản đồ thành phố Sapporo
Higashi trên bản đồ Nhật Bản
Higashi
Higashi
Vị trí quận Higashi trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 43°4′34″B 141°21′49″Đ / 43,07611°B 141,36361°Đ / 43.07611; 141.36361
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
Phó tỉnhIshikari
Thành phốSapporo
Thành lập1 tháng 4, 1972
Diện tích
 • Tổng cộng56,97 km2 (22,00 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng265,379
 • Mật độ4,700/km2 (12,000/mi2)
Múi giờUTC+9:00 (JST)
Địa chỉ văn phòng hành chính7-1 Kita Juichijyo Higashi, Higashi-ku, Sapporo-shi, Hokkaido
WebsiteWebsite chính thức

Higashi (東区 (ひがしく), Higashi-ku?)quận thuộc thành phố Sapporo, phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 265.379 người và mật độ dân số là 4.700 người/km2.[1] Tổng diện tích của quận là 56,97 km2.

Tham khảo

  1. ^ “Higashi-ku (Ward, Sapporo, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2024.
Liên kết đến các bài viết liên quan
  • x
  • t
  • s
Hokkaidō
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Ishikari
Thành phố
Sapporo
Quận
  • Atsubetsu
  • Chūō
  • Higashi
  • Kita
  • Kiyota
  • Minami
  • Nishi
  • Shiroishi
  • Teine
  • Toyohira
Thành phố
Huyện
  • Ishikari
Thị trấn
Làng
Cờ Hokkaidō
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Oshima
Thành phố
trung tâm
Thành phố
Huyện
  • Futami
  • Kameda
  • Kamiiso
  • Kayabe
  • Matsumae
  • Yamakoshi
Huyện
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Hiyama
Huyện
  • Hiyama
  • Kudō
  • Nishi
  • Okushiri
  • Setana
Thị trấn
Bản mẫu:Shiribeshi
Bản mẫu:Sorachi
Bản mẫu:Kamikawa
Bản mẫu:Rumoi
Bản mẫu:Sōya
Bản mẫu:Okhotsk
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Iburi
Thành phố
Huyện
  • Abuta
  • Shiraoi
  • Usu
  • Yūfutsu
Thị trấn
Bản mẫu:Hidaka
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Tokachi
Thành phố
Huyện
  • Ashoro
  • Hiroo
  • Kamikawa
  • Kasai
  • Katō
  • Nakagawa
  • Tokachi
Thị trấn
  • Shimizu
  • Shintoku
  • Hiroo
  • Taiki
  • Ashoro
  • Rikubetsu
  • Memuro
  • Kamishihoro
  • Otofuke
  • Shihoro
  • Shikaoi
  • Honbetsu
  • Ikeda
  • Makubetsu
  • Toyokoro
  • Urahoro
Làng
  • Nakasatsunai
  • Sarabetsu
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Kushiro
Thành phố
Huyện
  • Akan
  • Akkeshi
  • Kawakami
  • Kushiro
  • Shiranuka
Thị trấn
Làng
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Nemuro
Thành phố
Huyện
  • Menashi
  • Notsuke
  • Shibetsu
Thị trấn
Lãnh Thổ
Phương Bắc
Huyện
  • Etorofu
  • Kunashiri
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Làng
  • Tomari
  • Rubetsu
  • Ruyobetsu
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata