Lubny
Lubny Лубни | |
---|---|
Hiệu kỳ của Lubny Hiệu kỳ Huy hiệu của Lubny Huy hiệu | |
Lubny | |
Quốc gia | Ukraine |
Tỉnh (oblast) | Poltava |
Raion | Đô thị |
Dân số (2001) | |
• Tổng cộng | 52.572 |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã bưu điện | 37500 |
Trang web | http://www.Lubny-adm.gov.ua/ |
Lubny (tiếng Ukraina: Лубни) là một thành phố của Ukraina. Thành phố này thuộc tỉnh Poltava. Thành phố này có diện tích ? km2, dân số theo điều tra dân số năm 2001 là 52572 người.[1]
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Lubny (1981–2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | −1.7 | −0.9 | 4.9 | 14.0 | 21.1 | 24.1 | 26.2 | 25.6 | 19.4 | 12.3 | 4.0 | −0.6 | 12,4 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −4.3 | −4 | 1.1 | 9.1 | 15.4 | 18.8 | 20.7 | 19.7 | 14.0 | 7.9 | 1.3 | −3.1 | 8,1 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −6.7 | −6.7 | −2.1 | 4.7 | 10.0 | 13.7 | 15.6 | 14.5 | 9.6 | 4.3 | −1.1 | −5.3 | 4,2 |
Giáng thủy mm (inch) | 42.2 (1.661) | 43.3 (1.705) | 44.3 (1.744) | 44.0 (1.732) | 45.8 (1.803) | 85.7 (3.374) | 63.1 (2.484) | 59.3 (2.335) | 60.5 (2.382) | 47.1 (1.854) | 49.4 (1.945) | 47.7 (1.878) | 632,4 (24,898) |
% Độ ẩm | 85.9 | 83.1 | 77.4 | 66.3 | 63.2 | 68.4 | 68.6 | 68.0 | 74.6 | 79.6 | 86.9 | 87.4 | 75,8 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 9.2 | 9.6 | 8.9 | 7.4 | 8.2 | 9.1 | 7.9 | 6.4 | 7.5 | 6.7 | 8.3 | 9.4 | 98,6 |
Nguồn: Tổ chức Khí tượng Thế giới[2] |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- (tiếng Ukraina) Lubny News
- (tiếng Ukraina) Official city administration site
- History of Jewish Community in Lubny
- The murder of the Jews of Lubny during World War II, at Yad Vashem website.