Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ

Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ
Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ mắt hai màu
Tên khác Ankara[1]
Nguồn gốc Thổ Nhĩ Kỳ
Tiêu chuẩn nòi
FIFe tiêu chuẩn
CFA tiêu chuẩn
TICA tiêu chuẩn
ACFA/CAA tiêu chuẩn
CCA tiêu chuẩn
Mèo nhà (Felis catus)

Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Ankara kedisi, tiếng Anh:Ankara cat hoặc Turkish Angora) là một giống mèo nhà. Angora Thổ Nhĩ Kỳ là một trong những giống mèo cổ đại, tự nhiên, có nguồn gốc ở miền trung Thổ Nhĩ Kỳ, ở vùng Ankara. Giống mèo này đôi khi được gọi với các cái tên đơn giản hơn là mèo Angora hoặc mèo Ankara.[1]

Hình dáng bề ngoài

Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ có bộ lông dài, mượt sang trọng và thân hình khá gồ ghề. Mặc dù loài này được biết đến với một bộ lông lung linh màu trắng, mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ có thể có bộ lông với nhiều màu sắc khác nhau.[2]

Đôi mắt loài này có thể có màu xanh dương, xanh lá cây, hổ phách, màu vàng hoặc có màu không đồng nhất (ví dụ: một mắt màu xanh dương và một mắt màu hổ phách hoặc màu xanh lá cây). Tai nhọn, lớn và rộng. Đôi mắt có hình dáng hạnh nhân và hình dáng một bên mặt tạo thành hai mặt phẳng thẳng. Đuôi thường dựng thẳng, vuông góc với lưng.[3]

Hành vi

Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ vui tươi, thông minh, tráng kiện và phức tạp. Chúng thường tạo liên kết với con người, nhưng thường chọn một thành viên cụ thể của gia đình để trở thành bạn đồng hành xuyên suốt của chúng. Mèo giống này thường dùng hành động quây tròn nhằm bảo vệ người chủ chính mà nó đã chọn lựa.[2]

Tham khảo

  1. ^ a b “ARTS-CULTURE - The white beauty of Ankara: Ankara Cat”. Hürriyet Daily News | LEADING NEWS SOURCE FOR TURKEY AND THE REGION. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2018.
  2. ^ a b Shojai, Amy (1997). For th Love of Cats. Lincolnwood, Illinois: Publications International, Ltd. tr. 108–109. ISBN 0-7853-1411-3.
  3. ^ “Turkish Angora: Breed Standard Point Score” (PDF). CFA inc. Cat Fanciers Association. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2015.
  • x
  • t
  • s
Miêu học
Mèo ở Ai Cập cổ đại · Cơ thể · Di truyền · Mèo lùn · Mèo con · Mèo dị nhãn · Mèo chân sóc
Kiểu lông:
Lông ngắn · Lông dài · Không có lông
Màu lông:
Một màu (Đen · Trắng · Xanh xám· Mèo hai màu lông · Mèo khoang · Ba màu (Tam thể · Đồi mồi)
Thể chất
Gây tê · Rối loạn da ở mèo · Cắt bỏ vuốt · Thực phẩm · Suy sản tiểu não · Viêm da ở mèo · Hen suyễn mèo · Calicivirus mèo · Gan nhiễm mỡ ở mèo · Bệnh cơ tim phì đại · Suy giảm miễn dịch mèo · Nhiễm trùng màng bụng · Bệnh bạch cầu mèo · Viêm đường tiết niệu dưới · Feline panleukopenia · Viêm mũi do virus · Bọ chét · Giun tim · Thiến · Dị tật nhiều ngón · Bệnh dại · Bệnh ecpet mảng tròn · Cắt buồng trứng · Giun tròn · Ve · Toxoplasmosis · Tiêm chủng
Hành vi
Ngôn ngữ cử chỉ · Catfight · Giao tiếp · Nhào lộn · Trí thông minh · Play and toys · Rừ rừ · Righting reflex · Giác quan
Quan hệ
người-mèo
Phương pháp trị liệu có sự hỗ trợ của vật nuôi · Vật nuôi · Xoa bóp cho mèo · Cat show · Hình tượng văn hóa · Mèo nông trại · Mèo hoang · Mèo trên tàu thủy · Thịt mèo
Cơ quan
đăng ký
Hiệp hội người yêu mèo Hoa Kỳ · Cat Aficionado Association · Hiệp hội người yêu mèo · Liên đoàn mèo Quốc tế · Governing Council of the Cat Fancy · Hiệp hội mèo Quốc tế · Hiệp hội mèo Canada
Nòi mèo
(Danh sách)
Nòi mèo
thuần hóa
Mèo Abyssinia · Mèo cụt đuôi Hoa Kỳ · Mèo Curl Mỹ · Mèo lông ngắn Mỹ · Mèo Bali · Mèo lông ngắn Anh · Mèo lông dài Anh · Mèo Birman · Mèo Bombay · Mèo Miến Điện · Mèo vân hoa California · Mèo Chartreux · Mèo lông ngắn Colorpoint · Mèo Cornish Rex · Mèo Cymric · Mèo Devon Rex · Mèo sông Đông · Mèo Mau Ai Cập · Mèo lông ngắn châu Âu · Mèo lông ngắn ngoại quốc · German Rex · Mèo Himalaya · Mèo cộc đuôi Nhật Bản · Mèo Java · Khao Manee · Mèo Korat · Mèo cộc đuôi Kuril · Mèo Maine Coon · Mèo Manx · Mèo Munchkin · Mèo rừng Na Uy · Mèo Ocicat · Mèo lông ngắn phương Đông · Mèo lông dài phương Đông · Mèo Ba Tư · Mèo không lông Pyotr · Mèo Ragdoll · Mèo Ragamuffin · Mèo lông lam Nga · Mèo tai cụp Scotland · Mèo Selkirk Rex · Mèo Xiêm · Mèo Siberia · Mèo Singapore · Mèo Khadzonzos · Mèo chân trắng · Mèo Somali · Mèo Nhân sư · Mèo Thái · Mèo Ba Tư truyền thống · Mèo Tonkin · Mèo Toyger · Mèo Ankara · Mèo Van
Nòi lai
Thể loại Category