Sơn ca mào

Sơn ca mào
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Aves
Bộ (ordo)Passeriformes
Họ (familia)Alaudidae
Chi (genus)Galerida
Loài (species)G. cristata
Danh pháp hai phần
Galerida cristata
Linnaeus, 1758

Sơn ca mào, tên khoa học Galerida cristata, là một loài chim trong họ Alaudidae.[2] Phổ biến ở lục địa châu Âu, sơn ca mào cũng có thể được tìm thấy ở phía bắc châu Phi và ở các vùng phía tây châu Á và Trung Quốc. Sơn ca mào là một loài chim không di cư, nhưng đôi khi có thể được tìm thấy dưới dạng các cá thể lang thang ở Vương quốc Anh.

Chú thích

  1. ^ BirdLife International (2012). “Galerida cristata”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2012.1. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2012.
  2. ^ Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Sullivan, B.L.; Wood, C. L.; Roberson, D. (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.

Tham khảo

Trứng Galerida cristata
  • Tư liệu liên quan tới Galerida cristata tại Wikimedia Commons
  • Dữ liệu liên quan tới Galerida cristata tại Wikispecies
  • Ageing and sexing (PDF; 2.8 MB) by Javier Blasco-Zumeta & Gerd-Michael Heinze Lưu trữ 2013-11-12 tại Wayback Machine
  • Hans-Günther Bauer, Einhard Bezzel und Wolfgang Fiedler (Hrsg): Das Kompendium der Vögel Mitteleuropas: Alles über Biologie, Gefährdung und Schutz. Band 2: Passeriformes – Sperlingsvögel, Aula-Verlag Wiebelsheim, Wiesbaden 2005, ISBN 3-89104-648-0
  • Alters- und Geschlechtsmerkmale (PDF; 2.0 MB) von Gerd-Michael Heinze und Javier Blasco-Zumeta Lưu trữ 2013-11-12 tại Wayback Machine (englisch)
  • Federn der Haubenlerche
  • Tham khảo Fauna Europaea : Galerida cristata (tiếng Anh)
  • Tham khảo Animal Diversity Web : Galerida cristata (tiếng Anh)
  • Galerida cristata tại trang Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).


Hình tượng sơ khai Bài viết Bộ Sẻ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s