Toba, Mie

Toba
鳥羽市
—  Thành phố  —

Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Toba
Ấn chương
Vị trí của Toba ở Mie
Vị trí của Toba ở Mie
Toba trên bản đồ Nhật Bản
Toba
Toba
 
Tọa độ: 34°29′B 136°51′Đ / 34,483°B 136,85°Đ / 34.483; 136.850
Quốc giaNhật Bản
VùngKansai
TỉnhMie
Diện tích
 • Tổng cộng107,99 km2 (4,170 mi2)
Dân số (1 tháng 8 năm 2010)
 • Tổng cộng21,254
 • Mật độ197/km2 (510/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
517-0011 sửa dữ liệu
Mã điện thoại0599 sửa dữ liệu
Thành phố kết nghĩaSanta Barbara sửa dữ liệu
Trang webThành phố Toba
Toba, Mie
Tên tiếng Nhật
Kanji鳥羽市
Hiraganaとばし
Katakanaトバシ
Chuyển tự
RōmajiToba-shi

Toba (鳥羽市, Toba-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Mie, Nhật Bản.

Thư viện ảnh

  • 鳥羽港
    鳥羽港
  • 鳥羽水族館
    鳥羽水族館
  • ミキモト真珠島
    ミキモト真珠島
  • 坂手島
    坂手島
  • 神島
    神島
  • 答志島
    答志島
  • 菅島
    菅島
  • 国崎漁港
    国崎漁港
  • 鳥羽城跡
    鳥羽城跡
  • 正福寺
    正福寺
  • 伊射波神社
    伊射波神社
  • 鳥羽市役所
    鳥羽市役所
  • 鳥羽市立菅島小学校
    鳥羽市立菅島小学校
  • 鳥羽マルシェ
    鳥羽マルシェ
  • 鳥羽市立海の博物館
    鳥羽市立海の博物館

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Toba, Mie tại Wikimedia Commons
  • Dữ liệu địa lý liên quan đến Toba, Mie tại OpenStreetMap
  • (tiếng Nhật) Official website
  • x
  • t
  • s
Thành phố
đặc biệt
  • Tsu (thủ phủ)
Cờ Mie
Thành phố
Huyện
  • Inabe
  • Kitamuro
  • Kuwana
  • Mie
  • Minamimuro
  • Taki
  • Watarai
Thị trấn
  • Asahi
  • Kawagoe
  • Kihō
  • Kihoku
  • Kisosaki
  • Komono
  • Meiwa
  • Mihama
  • Minamiise
  • Ōdai
  • Taiki
  • Taki
  • Tamaki
  • Tōin
  • Watarai
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s