Whoami (lệnh)

Whoami

whoami là một lệnh xuất hiện trên hầu hết các hệ điều hành giống Unix, Windows Vista, Windows 7, Windows Server 2003, và Windows Server 2008. Nó bắt nguồn từ cụm tiếng Anh "Who am I?" (tôi là ai), có chức năng xuất ra tên tài khoản người dùng đang đăng nhập. Lệnh có chức năng tương tự với lệnh Unix id -un.

Trong các hệ điều hành giống Unix, đầu ra của lệnh hơi khác với $USERwhoami xuất ra tên người dùng đang làm việc, trong khi $USER là tên người dùng dùng đã đăng nhập. Ví dụ nếu người dùng đăng nhập với tài khoản Johnsu vào root, whoami sẽ hiển thị root còn echo $USER xuất ra John. Đó là do lệnh su mặc định không gọi một trình bao đăng nhập.

Phiên bản GNU của whoami do Richard Mlynarik viết là một phần của dự án Coreutils.

Lệnh cũng xuất hiện trên Windows 2000 Resource Kit[1] and Windows XP SP2 Support Tools.[2]

whoami cũng là một lệnh trên Netware dùng trên các thư mục công cộng của máy chủ tập tin. Lệnh xuất ra người dùng đang kết nối với máy chủ hiện tại.

Xem thêm

  • Cổng thông tin Free software
  • logname
  • id
  • who
  • Danh sách các chương trình Unix

Tham khảo

  1. ^ Windows 2000 Resource Kit Tool: Whoami.exe
  2. ^ Windows XP Service Pack 2 Support Tools

Liên kết ngoài

  • whoami(1) – Linux man page
  • Microsoft TechNet Whoami article Lưu trữ 2008-05-04 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Các chương trình dòng lệnh và shell builtin trong Unix
Hệ thống tập tin
  • cat
  • chmod
  • chown
  • chgrp
  • cksum
  • cmp
  • cp
  • dd
  • du
  • df
  • file
  • fuser
  • ln
  • ls
  • mkdir
  • mv
  • pax
  • pwd
  • rm
  • rmdir
  • split
  • tee
  • touch
  • type
  • umask
Quản lý tác vụ
  • at
  • bg
  • crontab
  • fg
  • kill
  • nice
  • ps
  • time
Môi trường người dùng
  • env
  • exit
  • logname
  • mesg
  • talk
  • tput
  • uname
  • who
  • write
Xử lý văn bản
  • awk
  • basename
  • comm
  • csplit
  • cut
  • diff
  • dirname
  • ed
  • ex
  • fold
  • head
  • iconv
  • join
  • m4
  • more
  • nl
  • paste
  • patch
  • printf
  • sed
  • sort
  • strings
  • tail
  • tr
  • uniq
  • vi
  • wc
  • xargs
Câu lệnh đi kèm các giao diện dòng lệnh
  • alias
  • cd
  • echo
  • test
  • unset
  • wait
Tìm kiếm
  • find
  • grep
Tài liệu
  • man
Phần mềm phát triển
  • ar
  • ctags
  • lex
  • make
  • nm
  • strip
  • yacc
Khác
  • bc
  • cal
  • expr
  • lp
  • od
  • sleep
  • true and false
  • Thể loại Thể loại
    • Chương trình Unix tiêu chuẩn
    • Unix SUS2008 utilities
  • Danh sách Danh sách
  • x
  • t
  • s
Các chương trình dòng lệnh và shell builtin trong Windows
Điều hướng hệ thống tập tin
  • cd (chdir)
  • dir
  • popd
  • pushd
  • tree
File management
  • attrib
  • cacls
  • cipher
  • compact
  • copy
  • del (erase)
  • deltree
  • icacls
  • mkdir (md)
  • mklink
  • move
  • openfiles
  • recover
  • ren (rename)
  • replace
  • rmdir (rd)
  • robocopy
  • takeown
  • xcopy
Lưu trữ
  • expand
  • extrac32
  • extract
  • makecab
  • pax
  • tar
Quản lý ổ đĩa
  • chkdsk
  • convert
  • defrag
  • diskcomp
  • diskcopy
  • diskpart
  • diskraid
  • diskshadow
  • drvspace
  • fdisk
  • format
  • fsutil
  • label
  • manage-bde
  • subst
  • scandisk
  • sys
  • vol
  • vssadmin
Quá trình
  • at
  • exit
  • kill
  • powercfg
  • runas
  • sc
  • schtasks
  • shutdown
  • start
  • taskkill
  • tasklist
Registry
Môi trường người dùng
  • chcp
  • cmdkey
  • date
  • graftabl
  • mode
  • path
  • set
  • setver
  • setx
  • time
  • title
  • ver
  • where
  • whoami
Nội dung tập tin
  • comp
  • edit
  • edlin
  • fc
  • find
  • findstr
  • print
  • type
Script
  • choice
  • clip
  • cscript
  • doskey
  • echo
  • for
  • forfiles
  • goto
  • if
  • more
  • pause
  • prompt
  • rem
  • timeout
Mạng
Bảo trị và chăm sóc
  • auditpol
  • dispdiag
  • driverquery
  • eventcreate
  • eventtriggers
  • logman
  • mofcomp
  • msiexec
  • ntbackup
  • pnpunattend
  • pnputil
  • REAgentC
  • relog
  • sfc
  • sxstrace
  • systeminfo
  • tracerpt
  • typeperf
  • w32tm
  • WBAdmin
  • wecutil
  • wevtutil
  • winmgmt
  • winsat
  • wmic
Quản lý khởi động
  • bcdedit
  • bootcfg
  • bootsect
  • fixboot
  • fixmbr
Phát triển phần mềm
Khác
  • break
  • cls
  • dism
  • dpath
  • gpresult
  • gpupdate
  • help
  • MSCDEX
  • pentnt
  • wsl
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s