Yuma Masaya
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Masaya Yuma | ||
Ngày sinh | 4 tháng 6, 1993 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Blaublitz Akita | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2012–2015 | Đại học Toyo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Blaublitz Akita | 44 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 3 năm 2018 |
Masaya Yuma (遊馬 将也, Yūma Masaya?, sinh ngày 4 tháng 6 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1] Anh thi đấu cho Blaublitz Akita.
Sự nghiệp
Masaya Yuma gia nhập câu lạc bộ J3 League Blaublitz Akita năm 2016.
Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 22 tháng 3 năm 2018.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2016 | Blaublitz Akita | J3 League | 20 | 3 | 0 | 0 | 20 | 3 |
2017 | 24 | 3 | 1 | 0 | 25 | 3 | ||
Tổng | 44 | 6 | 1 | 0 | 45 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Profile at Blaublitz Akita
- Yuma Masaya tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|