Biratori, Hokkaidō

Thị trấn in Hokkaidō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Hokkaidō, Nhật Bản
Biratori

平取町
Tòa thị chính Biratori
Tòa thị chính Biratori
Flag of Biratori
Cờ
Official seal of Biratori
Huy hiệu
Vị trí Biratori trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Hidaka)
Vị trí Biratori trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Hidaka)
Biratori trên bản đồ Nhật Bản
Biratori
Biratori
Vị trí Biratori trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 42°35′B 142°8′Đ / 42,583°B 142,133°Đ / 42.583; 142.133
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
Phó tỉnhHidaka
HuyệnSaru
Diện tích
 • Tổng cộng743,1 km2 (286,9 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng4,776
 • Mật độ6,4/km2 (17/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Địa chỉ tòa thị chính28, Honchō, Biratori-chō, Saru-gun, Hokkaidō
055-0192
WebsiteWebsite chính thức
Biểu tượng
ChimGõ kiến nhỏ sườn đỏ
HoaLinh lan

Biratori (平取町 (びらとりちょう), Biratori-chō?) (tiếng Ainu: ピラ・ウトゥル, chuyển tự pira-utur[1]) là thị trấn thuộc huyện Saru, phó tỉnh Hidaka, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 4.776 người và mật độ dân số là 6,4 người/km2.[2] Tổng diện tích thị trấn là 743,1 km2.

Tham khảo

  1. ^ “北の生命をはぐくむ夫婦川” (PDF) (bằng tiếng Nhật). MLIT. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 30 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2017.
  2. ^ “Biratori (Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information” (bằng tiếng Anh). www.citypopulation.de. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2023.
Liên kết đến các bài viết liên quan
  • x
  • t
  • s
Hokkaidō
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Ishikari
Thành phố
Sapporo
Quận
  • Atsubetsu
  • Chūō
  • Higashi
  • Kita
  • Kiyota
  • Minami
  • Nishi
  • Shiroishi
  • Teine
  • Toyohira
Thành phố
Huyện
  • Ishikari
Thị trấn
Làng
Cờ Hokkaidō
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Oshima
Thành phố
trung tâm
Thành phố
Huyện
  • Futami
  • Kameda
  • Kamiiso
  • Kayabe
  • Matsumae
  • Yamakoshi
Huyện
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Hiyama
Huyện
  • Hiyama
  • Kudō
  • Nishi
  • Okushiri
  • Setana
Thị trấn
Bản mẫu:Shiribeshi
Bản mẫu:Sorachi
Bản mẫu:Kamikawa
Bản mẫu:Rumoi
Bản mẫu:Sōya
Bản mẫu:Okhotsk
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Iburi
Thành phố
Huyện
  • Abuta
  • Shiraoi
  • Usu
  • Yūfutsu
Thị trấn
Bản mẫu:Hidaka
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Tokachi
Thành phố
Huyện
  • Ashoro
  • Hiroo
  • Kamikawa
  • Kasai
  • Katō
  • Nakagawa
  • Tokachi
Thị trấn
  • Shimizu
  • Shintoku
  • Hiroo
  • Taiki
  • Ashoro
  • Rikubetsu
  • Memuro
  • Kamishihoro
  • Otofuke
  • Shihoro
  • Shikaoi
  • Honbetsu
  • Ikeda
  • Makubetsu
  • Toyokoro
  • Urahoro
Làng
  • Nakasatsunai
  • Sarabetsu
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Kushiro
Thành phố
Huyện
  • Akan
  • Akkeshi
  • Kawakami
  • Kushiro
  • Shiranuka
Thị trấn
Làng
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Nemuro
Thành phố
Huyện
  • Menashi
  • Notsuke
  • Shibetsu
Thị trấn
Lãnh Thổ
Phương Bắc
Huyện
  • Etorofu
  • Kunashiri
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Làng
  • Tomari
  • Rubetsu
  • Ruyobetsu
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata