Hitoyoshi, Kumamoto

Hitoyoshi
人吉市
—  Thành phố  —

Hiệu kỳ
Vị trí của Hitoyoshi ở Kumamoto
Vị trí của Hitoyoshi ở Kumamoto
Hitoyoshi trên bản đồ Nhật Bản
Hitoyoshi
Hitoyoshi
 
Tọa độ: 32°13′B 130°45′Đ / 32,217°B 130,75°Đ / 32.217; 130.750
Quốc giaNhật Bản
VùngKyūshū
TỉnhKumamoto
Chính quyền
 • Thị trưởngNobutaka Tanaka
Diện tích
 • Tổng cộng210,55 km2 (8,129 mi2)
Dân số (April 2008)
 • Tổng cộng36,297
 • Mật độ172/km2 (450/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
868-8601 sửa dữ liệu
Mã điện thoại0966 sửa dữ liệu
- CâyOak
- HoaUme
- ChimJapanese Bush-warbler
Điện thoại0966-22-2111
Địa chỉ tòa thị chính16, Fumotomachi, Hitoyoshi-shi, Kumamoto-ken
868-8601
Trang webHitoyoshi City
Hitoyoshi, Kumamoto
Tên tiếng Nhật
Kanji人吉市
Hiraganaひとよしし
Katakanaヒトヨシシ
Chuyển tự
RōmajiHitoyoshi-shi

Hitoyoshi (人吉市 (Nhân Cát thị), Hitoyoshi-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Kumamoto, Nhật Bản. Thành phố được thành lập ngày 11 tháng 2 năm 1942.

Đến năm 2003, dân số thành phố là 36.297 người trên diện tích 210,55 km², mật độ 172 người/ km².

Hình ảnh

  • 青井阿蘇神社
    青井阿蘇神社
  • 永国寺
    永国寺
  • 人吉城
    人吉城

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Hitoyoshi, Kumamoto tại Wikimedia Commons
  • Dữ liệu địa lý liên quan đến Hitoyoshi, Kumamoto tại OpenStreetMap
  • (tiếng Nhật) Official website Lưu trữ 2010-04-01 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Thành phố
Kumamoto
Quận
Flag of Kumamoto Prefecture
Thành phố
Huyện
  • Amakusa
  • Ashikita
  • Aso
  • Kamimashiki
  • Kikuchi
  • Kuma
  • Shimomashiki
  • Tamana
  • Yatsushiro
Thị trấn
  • Asagiri
  • Ashikita
  • Gyokutō
  • Hikawa
  • Kashima
  • Kikuyō
  • Kōsa
  • Mashiki
  • Mifune
  • Minamioguni
  • Misato
  • Nagasu
  • Nagomi
  • Nankan
  • Nishiki
  • Oguni
  • Ōzu
  • Reihoku
  • Takamori
  • Taragi
  • Tsunagi
  • Yamato
  • Yunomae
Làng
  • Itsuki
  • Kuma
  • Minamiaso
  • Mizukami
  • Nishihara
  • Sagara
  • Ubuyama
  • Yamae
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s