Kita, Kumamoto

Quận in Kyūshū, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Quận in Kyūshū, Nhật Bản
Kita

北区
Vị trí quận Kita trên bản đồ thành phố Kumamoto (xanh dương)
Vị trí quận Kita trên bản đồ thành phố Kumamoto (xanh dương)
Kita trên bản đồ Nhật Bản
Kita
Kita
Vị trí quận Kita trên bản đồ Nhật Bản
Xem bản đồ Nhật Bản
Kita trên bản đồ Kyūshū
Kita
Kita
Kita (Kyūshū)
Xem bản đồ Kyūshū
Tọa độ: 32°54′13″B 130°41′40″Đ / 32,90361°B 130,69444°Đ / 32.90361; 130.69444
Quốc gia Nhật Bản
VùngKyūshū
TỉnhKumamoto
Thành phốKumamoto
Diện tích
 • Tổng cộng115,3 km2 (44,5 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng139,833
 • Mật độ1,200/km2 (3,100/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)

Kita (北区, Kita-ku?)quận thuộc thành phố Kumamoto, tỉnh Kumamoto, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 139.833 người và mật độ dân số là 1.200 người/km2.[1] Tổng diện tích của quận là 115,3 km2.

Tham khảo

  1. ^ “Kita-ku (Ward, Kumamoto City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2023.
  • x
  • t
  • s
Shadow picture of Kumamoto PrefectureKumamoto
Thành phố
Kumamoto
Quận
  • Chūō
  • Higashi
  • Kita
  • Minami
  • Nishi
Flag of Kumamoto Prefecture
Thành phố
Huyện
  • Amakusa
  • Ashikita
  • Aso
  • Kamimashiki
  • Kikuchi
  • Kuma
  • Shimomashiki
  • Tamana
  • Yatsushiro
Thị trấn
  • Asagiri
  • Ashikita
  • Gyokutō
  • Hikawa
  • Kashima
  • Kikuyō
  • Kōsa
  • Mashiki
  • Mifune
  • Minamioguni
  • Misato
  • Nagasu
  • Nagomi
  • Nankan
  • Nishiki
  • Oguni
  • Ōzu
  • Reihoku
  • Takamori
  • Taragi
  • Tsunagi
  • Yamato
  • Yunomae
Làng
  • Itsuki
  • Kuma
  • Minamiaso
  • Mizukami
  • Nishihara
  • Sagara
  • Ubuyama
  • Yamae