Boson gauge là nhóm các hạt cơ bản trong họ Boson có nhiệm vụ thực hiện tương tác giữa các hạt, nên còn gọi là hạt truyền tương tác.
Mô hình boson gauge
Trong mô hình chuẩn, gauge boson gồm có ba dạng:
Mô hình khác
Tham khảo
| Bài viết về chủ đề vật lý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
---|
Hạt sơ cấp (HSC) | Fermion | Quark | lên u · xuống d · duyên c · lạ s · đỉnh t · đáy b |
---|
Lepton | Electron e- · Positron e+ · Muon μ- · μ+ · Tauon τ- · τ+ · Neutrino νe · νμ · ντ |
---|
|
---|
Boson | Chuẩn | Photon γ · Gluon g · Boson W± · Boson Z0 |
---|
Vô hướng | Boson Higgs H0 |
---|
|
---|
Ghost fields | Faddeev–Popov ghost |
---|
Hạt sơ cấp phỏng đoán (HSCPĐ) | | Gaugino | |
---|
Khác | Axino · Chargino · Higgsino · Neutralino · Sfermion (Stop squark) |
---|
|
---|
HSCPĐ khác | |
---|
|
---|
|
---|
Hạt tổ hợp (HTH) | | | |
---|
| π · ρ · η · η′ · φ · ω · J/ψ · ϒ · θ · K · B · D · T |
---|
|
---|
HTH khác | |
---|
Hạt tổ hợp phỏng đoán (HTHPĐ) | Hadron lạ | |
---|
HTHPĐ khác | Phân tử mesonic · Pomeron |
---|
|
---|
|
---|
Giả hạt | Davydov soliton · Exciton · Magnon · Phonon · Plasmaron · Plasmon · Polariton · Polaron · Roton |
---|
Danh sách | |
---|
Sách | en:Book:Hadronic Matter · en:Book:Particles of the Standard Model · en:Book:Leptons · en:Book:Quarks |
---|
|
|
---|
Cơ sở | | |
---|
Thành phần | - Ma trận CKM
- Spontaneous symmetry breaking
- Cơ chế Higgs
- Mathematical formulation of the Standard Model
|
---|
Beyond the Standard Model | |
---|
Thí nghiệm | |
---|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |