Hạt Lambda

Cấu tạo hạt Lambda

Hạt Lambda là hạt tổ hợp thuộc gia đình hardon nhóm baryon, có ký hiệu là Λ. Hạt gồm có bốn loại: Λ0 (Lambda), Λ+c (lambda duyên), Λ0b (lambda đáy), Λ+t (lambda đỉnh); được cấu tạo từ sáu quark (u, d, c, s, t, b).

Lịch sử

Lambda đầu tiên là Λ0, được tìm thấy lần đầu tiên vào năm 1947.

Bảng tính chất của các hạt Lambda

Tên hạt Ký hiệu Các quark được chứa Khối lượng (Mev/c2) I JP Q S C B' T Thời gian sống (giây) Phân hủy thành
Lambda Λ0 uds 1115,683 ± 0,006 0 12+ 0 -1 0 0 0 (2,631 ± 0.020) × 10−10 p+- hoặc n00
charmed lambda Λ+c udc 2286,46 ± 0,14 0 12+ +1 0 +1 0 0 (2,00 ± 0,06) × 10−13 -
bottom Lambda Λ0b udb 5620,2 ± 1,6 0 12+ 0 0 0 -1 0 (1,409±0,055) × 10−12 -
top Lambda Λ+t udt 0 12 +1 0 0 0 +1 - -
  • x
  • t
  • s
Hạt sơ cấp
(HSC)
Fermion
Quark
lên· xuống· duyên· lạ· đỉnh· đáy b
Electron e- · Positron e+ · Muon μ- · μ+ · Tauon τ- · τ+ · Neutrino νe · νμ · ντ
Photon γ · Gluon g · Boson W± · Boson Z0
Vô hướng
Boson Higgs H0
Ghost fields
Faddeev–Popov ghost
Hạt sơ cấp
phỏng đoán
(HSCPĐ)
Gaugino
Khác
Axino · Chargino · Higgsino · Neutralino · Sfermion (Stop squark)
HSCPĐ khác
Axion A0 · Dilaton · Graviton G · Majoron · Tachyon · X · Y · W' · Z' · Sterile neutrino · Đơn cực từ
Hạt tổ hợp
(HTH)
Nucleon (proton p * phản proton · neutron n * phản neutron)  · Delta Δ · Lambda Λ · Sigma Σ · Xi Ξ · Cascade B Ξb Omega Ω
Meson / Quarkonia
π · ρ · η · η′ · φ · ω · J/ψ · ϒ · θ · K · B · D · T
HTH khác
Hạt tổ hợp
phỏng đoán
(HTHPĐ)
Hadron lạ
Baryon lạ
Dibaryon · Ngũ quark
Meson lạ
Glueball · Tứ quark
Khác
Lục quark  · Thất quark · Skyrmion
HTHPĐ khác
Phân tử mesonic · Pomeron
Giả hạt
Davydov soliton · Exciton · Magnon · Phonon · Plasmaron · Plasmon · Polariton · Polaron · Roton
Danh sách
Sách
en:Book:Hadronic Matter · en:Book:Particles of the Standard Model · en:Book:Leptons · en:Book:Quarks
Mô hình chuẩn  • Mô hình quark  • Lưỡng tính sóng–hạt  • Chủ đề Vật lý Thể loại Thể loại Hạt sơ cấp

Tham khảo

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s